Có tổng cộng: 44 tên tài liệu.Hồng Anh | Ăn uống bổ dưỡng trị bệnh trẻ em: | 618.92 | Ă 115U | 2001 |
Ngô Thị Kim Doan | 300 câu hỏi dành cho người làm bố, làm mẹ: | 618.92 | B100T | 2002 |
Phạm Khắc Trí | Bệnh tật vẫn luôn rình rập con trẻ: Y học thường thức | 618.92 | B256T | 2002 |
Annette Kast Zahn | Bí quyết giúp bé ngủ ngoan: | 618.92 | B300Q | 2004 |
Ngọc Hà | Cách chăm sóc và chữa bệnh trẻ em tại nhà: | 618.92 | C102C | 2005 |
| Cách điều trị những bệnh thường gặp ở trẻ em: | 618.92 | C102N | 2006 |
| Cẩm nang bảo vệ sức khoẻ gia đình: | 618.92 | C120N | 2003 |
Stoppard, Miriam | Cẩm nang chăm sóc và điều trị bệnh trẻ em: | 618.92 | C120N | 2003 |
Thu Thảo | Chăm sóc sức khoẻ bé: | 618.92 | CH114S | 1995 |
Song Hà | Chăm sóc trẻ sơ sinh: | 618.92 | CH114S | 2005 |
Welford, Heather | Giúp bé ngủ ngon giấc: | 618.92 | GI-521B | 2006 |
Trương Văn Khang | 270 câu hỏi về phòng chữa bệnh tiêu hoá trẻ em: | 618.92 | H103T | 2004 |
Vũ Quốc Trung | 244 câu hỏi đáp về sức khỏe phụ nữ và trẻ em: | 618.92 | H103T | 2006 |
Đặng Phương Kiệt | Hồi sức cấp cứu và gây mê trẻ em: . T. 1 | 618.92 | H452S | 1998 |
Dương Minh Hào | Kiến thức chăm sóc sức khỏe trẻ em nông thôn: | 618.92 | K305T | 2013 |
Klaus, Marshall H. | Khả năng kỳ diệu của trẻ sơ sinh: | 618.92 | KH100N | 2003 |
Fowler, Mary | Làm thế nào khi trẻ hiếu động thái quá: | 618.92 | L104T | 2007 |
McClure, Vimala | Mát-xa cho trẻ sơ sinh: Để bé yêu có một cơ thể và tâm hồn khoẻ mạnh (Infant Massage) | 618.92 | M110X | 2008 |
Minh Mẫn | Cẩm nang các bệnh trẻ em thường gặp: Song ngữ Anh-Việt | 618.92 | M120N | 2001 |
| 565 điều cấm kỵ đối với trẻ em và phụ nữ trong cuộc sống hiện đại: | 618.92 | N114T | 2003 |
Nguyễn Duy Ngọ | Nuôi con trong năm đầu: | 618.92 | N515C | 2005 |
Thu Trang | Những bệnh thường gặp ở trẻ từ 0 - 6 tuổi: | 618.92 | NH556B | 2007 |
Phạm Đình Châu | Phẫu thuật nhi khoa - cha mẹ cần biết: | 618.92 | PH125T | 1999 |
Nguyễn Văn Đức | Phòng tránh các bệnh thường gặp ở học đường: | 618.92 | PH431T | 2013 |
| Phòng và chữa bệnh thường gặp ở trẻ: | 618.92 | PH431V | 2008 |
| Phòng và chữa bệnh thường gặp ở trẻ: | 618.92 | PH431VC | 2008 |
Elizabeth Pantley | Phương pháp giúp trẻ ngủ ngon giấc: | 618.92 | PH561P | 2003 |
Stoppard, Miriam | Sơ cấp cứu trẻ em và người lớn: Hướng dẫn tham khảo nhanh thiết thực | 618.92 | S460C | 2004 |
Hoàng Anh | Tiếng nói cơ thể trẻ em: | 618.92 | T306N | 2009 |
| Trị bệnh hiếu động ở trẻ em: | 618.92 | TR300B | 2005 |