Có tổng cộng: 77 tên tài liệu.Ngọc Giao | ăn uống những điều cần biết: | 641.5 | Ă115U | 2003 |
Nguyễn Thị Thanh | 46 món ăn dành cho phụ nữ mang thai và sau khi sinh: | 641.5 | B454M | 1998 |
Nguyễn Trúc Chi | Các món ăn đặc sản: | 641.5 | C101M | 2006 |
| Các món ăn chính tuyệt ngon :: cá - gia cầm - thịt heo | 641.5 | C101M | 2007 |
Tứ Trang | Các món ăn dân dã từ gạo nếp: | 641.5 | C101M | 2007 |
| Các món trộn chay và mặn: | 641.5 | C101M | 2008 |
Ngọc Ngà. | Cẩm nang gia chánh: Đầy đủ cách nấu, cách làm các món ăn ta, tây, tàu, chay, mặn, ngọt và các thứ bánh, kẹo Việt Nam và ngoại quốc | 641.5 | C120N | 1998 |
Phúc Hải | Món ăn ngày thường ngày tết: | 641.5 | C120N | 2011 |
Huyền My | Chế biến món ăn bổ dưỡng, đầy hương vị từ các loại trái cây: | 641.5 | CH250B | 2011 |
| Dinh dưỡng cho mẹ và bé: | 641.5 | D312D | 2009 |
Anh Thư | Dưa mắm - món ăn hàng ngày: | 641.5 | D551M- | 2009 |
Thục Nữ | 29 món ăn cho phụ nữ mang thai: | 641.5 | H103M | 2009 |
Thục Nữ | 29 món ăn cho sản phụ: | 641.5 | H103M | 2009 |
Thục Nữ | 29 loại trà làm đẹp: | 641.5 | H103M | 2009 |
Thục Nữ | 29 món ăn bổ sung chất sắt cho trẻ: | 641.5 | H103M | 2009 |
| 220 thực đơn dinh dưỡng cho trẻ thiếu sữa mẹ: | 641.5 | H103T | 2009 |
Bích Trâm | Kỹ thuật nấu ăn đầy hấp dẫn: | 641.5 | K300T | 2011 |
Nguyễn Hữu Trí | Kỹ thuật nấu ăn ngon: | 641.5 | K600T | 2004 |
Triệu Thị Chơi | Kỹ thuật nấu ăn toàn tập: | 641.5 | K600T | 2007 |
Triệu Thị Chơi | Kỹ thuật chế biến và sử dụng thức ăn Việt Nam: | 641.5 | K600T | 2007 |
Nguyễn Thị Phụng | Món ăn giữa và món ăn cuối: | 641.5 | M430Ă | 1998 |
Nguyễn Thị Phụng | Món ăn khai vị và ăn chơi/: | 641.5 | M430Ă | 1998 |
Nhiều tác giả | Món ăn ngày thường và ngày lễ tết: | 641.5 | M430Ă | 2002 |
| Món ngon ít béo: | 641.5 | M430N | 2009 |
Nguyễn Hữu Trí | 153 món ăn ngon dễ làm: | 641.5 | M458T | 2003 |
Lý Thị Ngọc Anh | 100 món ăn bổ dưỡng, hấp dẫn: Thực đơn hàng tuần cho trẻ | 641.5 | M458T | 2008 |
Lý Thị Ngọc Anh | 100 món ăn giúp bé khoẻ mạnh, mau lớn, thông minh: Đặc biệt phòng trị suy dinh dưỡng cho trẻ, phòng trị ngộ độc thực phẩm ở trẻ con, giúp bé khoẻ mạnh, mau lớn, thông minh | 641.5 | M458T | 2008 |
Mỹ Trang | Nấu ăn ngon. Những món ăn hấp dẫn: | 641.5 | N125M | 1993 |
Phạm Thị Ngọc Trâm | Nghệ thuật nấu ăn chay để phát triển tâm trí: | 641.5 | NGH250T | 1997 |
Lan Hương | Nghệ thuật nấu nhựng món ăn ngon và bổ dưỡng: | 641.5 | NGH250T | 2011 |