Có tổng cộng: 72 tên tài liệu.Thiên Kim | 60 món chè giải nhiệt, nhuận trường: | 641.8 | 60MC | 2009 |
Đỗ Kim Trung | 30 thực đơn nấu ăn nhanh: | 641.8 | B100M | 2005 |
Đặng Châu Linh | 380 món cháo bổ dưỡng: | 641.8 | B100T | 2007 |
Triệu Thị Chơi | Bánh hấp thông dụng: Cẩm nang nội trợ | 641.8 | B107H | 2006 |
Nguyễn Thị Diệu Thảo | Bánh, mứt, xôi, chè Việt Nam: | 641.8 | B107M | 2008 |
| Cách làm các loại bánh Tây. Bí quyết làm bánh ga tô: | 641.8 | B300Q | 2002 |
Quỳnh Chi | Bún, mì, cháo, lẩu: | 641.8 | B512M | 2010 |
Ngọc Nữ | Cà ri đặc sản Châu Á: | 641.8 | C100R | 2008 |
Nguyễn Trúc Chi | Các món lẩu thông dụng: | 641.8 | C101L | 2011 |
Hồng Anh | Các món kem và trái cây mát lạnh: | 641.8 | C101M | 2005 |
Hồng Nam | Các món ăn truyền thống từ gạo: | 641.8 | C101M | 2005 |
Nguyễn Trúc Chi | Các món gỏi thông dụng: | 641.8 | C101M | 2006 |
Hằng Nga | Các món chè - xôi - cháo...: | 641.8 | C101M | 2006 |
Triệu Thị Chơi | Các món bánh thông dụng: | 641.8 | C101M | 2007 |
Nguyễn Thị Phụng | Các món gà thông dụng: . T.1 | 641.8 | C101M | 2008 |
Nguyễn Thị Phụng | Các món gà thông dụng: . T.2 | 641.8 | C101M | 2008 |
Văn Châu | Các món xôi, chè: | 641.8 | C101M | 2009 |
Nguyễn Trúc Chi | Các món lẩu thông dụng: | 641.8 | C101M | 2009 |
Quỳnh Chi | Các món cơm, xôi & bánh mặn: | 641.8 | C101M | 2010 |
Khánh Linh | Cẩm nang chế biến thức uống thiên nhiên: . T.2 | 641.8 | C120N | 2009 |
Khánh Linh | Cẩm nang chế biến thức uống thiên nhiên: . T.1 | 641.8 | C120N | 2009 |
Bùi Xuân Mỹ | Dê những món ăn và vị thuốc: Văn hóa ẩm thực | 641.8 | D250N | 2003 |
Nguyễn Dzoãn Cẩm Vân | Gỏi, Salad hấp dẫn: | 641.8 | G428S | 2010 |
Huỳnh Hồng Anh | Gỏi và các món khai vị: | 641.8 | G428V | 2009 |
Đặng Trâm | 100 món ngon ngày lễ tết: | 641.8 | H103T | 2008 |
Diệu Thảo | 250 món ăn ngon dễ làm: | 641.8 | H103T | 2014 |
Hồng Phượng | Hướng dẫn nấu các món xôi, chè đơn giản và thông dụng: | 641.8 | H561D | 2000 |
Triệu Thị Chơi | Kỹ thuật nấu các món lẩu thông dụng: | 641.8 | K600T | 2006 |
Kỳ Thư | Kỹ thuật pha chế và trang trí Cocktail: | 641.8 | K600T | 2006 |
Nguyễn Thị Phụng | Kỹ thuật chế biến các món gỏi - xúp - đồ nguội: | 641.8 | K600T | 2008 |