|
|
|
|
Trần Khánh Chương | Gốm Việt Nam từ đất nung đến sứ: | 738 | G453V | 2004 |
Trương Minh Hằng | Gốm sành nâu ở Phù Lãng: | 738.09597 | G453S | 2007 |
Bùi Văn Vượng | Nghề gốm cổ truyền Việt Nam: | 738.09597 | NGH250G | 2010 |
Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề gốm | 738.09597 | NGH250V | 2015 | |
Lê Thanh Đức | Nghệ thuật Môđéc và hậu Môđéc: | 738.15 | NGH250T | 1996 |