Có tổng cộng: 80 tên tài liệu. | Hoạ tiết - hoa văn trang trí: | 745 | H401T | 2004 |
Mai Phương | Nghệ thuật điêu khắc trên củ quả: | 745 | NGH250T | 2013 |
Phùng Sơn | Mỹ thuật dân gian và truyền thuyết, truyện cổ của đồng bào các dân tộc thiểu số tỉnh Kon Tum: | 745.0959761 | M600T | 2016 |
Thanh Trang | Nghệ thuật bao gói hoa tươi-hoa cưới: | 745.19 | NGH250T | 2002 |
Trần Thanh Mai. | Đất nặn .: . T.2 | 745.5 | Đ124N. | 2007 |
Trần Sĩ Huệ | Nghề đan đát ở vùng thôn quê huyện Sơn Hoà tỉnh Phú Yên: | 745.510959755 | NGH250Đ | 2015 |
Lê Khánh Trường | Học cắt giấy như thế nào: | 745.54 | H419C | 2004 |
| 50 mẫu gói quà dành cho lễ tết: | 745.54 | N114M | 2008 |
Thiên Thanh | Nghệ thuật gói quà và hoa tươi: | 745.54 | NGH250T | 1995 |
| Nghệ thuật gói quà: | 745.54 | NGH250T | 2006 |
Thiên Kim | Nghệ thuật gói quà thông dụng: | 745.54 | NGH250T | 2008 |
| Tạo hình từ dây đồng: . T.1 | 745.56 | T108H | 2007 |
| Tạo hình từ dây đồng: . T.2 | 745.56 | T108H | 2007 |
Nguyễn Hạnh | Tạo hình từ dây đồng: . T.4 | 745.56 | T108H | 2007 |
| Tạo hình từ dây đồng: . T.7 | 745.56 | T108H | 2008 |
| Tạo hình từ dây đồng: . T.8 | 745.56 | T108H | 2008 |
| Tạo hình từ dây đồng: . T.9 | 745.56 | T108H | 2008 |
| Tạo hình từ dây đồng: . T.10 | 745.56 | T108H | 2008 |
Nguyễn Hạnh | Tạo hình từ dây đồng: . T.11 | 745.56 | T108H | 2008 |
Nguyễn Hạnh | Tạo hình từ dây đồng: . T.12 | 745.56 | T108H | 2008 |
Nguyễn Kim Dân | Nghệ thuật xâu kết chuỗi hạt: | 745.58 | NGH250T | 2009 |
Phan Thị Diệu | Nghệ thuật kết pha lê: | 745.58 | NGH250T | 2011 |
| Nghệ thuật làm quà tặng gửi vào yêu thương: | 745.59 | NGH250T | 2010 |
| Phụ kiện handmade cá tính và độc đáo: | 745.59 | PH500K | 2010 |
| Kỹ thuật làm đồ chơi bằng đá: | 745.592 | K600T | 2004 |
| Kỹ thuật làm đồ chơi từ vật liệu khô: . T.1 | 745.592 | K600T | 2004 |
Nguyễn Hữu Thăng | Làm đồ chơi từ rau củ quả: | 745.592 | L104Đ | 2007 |
Kim Anh | Làm đồ chơi từ vải vụn: | 745.592 | L104Đ | 2007 |
| Nghệ thuật làm đồ chơi từ chai, lọ: | 745.592 | NGH250T | 2005 |
Đặng Hồng Nhật | Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ em làm đồ chơi: . T.2 | 745.592 | T108H | 2000 |