Có tổng cộng: 26 tên tài liệu.Hi-li-ê, V.M. | Những câu chuyện hội họa: | 759 | NH556C | 2000 |
Nguyễn Hữu Nam | Những hoạ sĩ nổi tiếng thế giới: | 759 | NH556H | 2010 |
| Thiên tài Léonard de Vinci: | 759 | TH305T | 2001 |
Phạm Lê Thái Sinh | Đằng sau huyền thoại: Truyện tình đại danh họa thế giới | 759 | Đ116S | 1997 |
Read, Herbert | Lịch sử hội họa thế kỷ XX: | 759.06 | L302S | 2001 |
| Durer: | 759.3 | D523E | 2004 |
Tuệ Minh | Leonardo da Vinci - bậc thầy nghệ thuật: | 759.5 | L205D | 2023 |
Koenig, Viviane | Nhật kí của Leonardo da Vinci: Dành cho lứa tuổi 6+ | 759.5 | NH124K | 2021 |
| Tôi tên là Leonardo da Vinci: | 759.5 | T254T | 2007 |
| Rubens: | 759.6 | R500B | 2004 |
Âu Dương Anh | 10 nhà hội hoạ lớn thế giới: | 759.94 | M558N | 2003 |
| Henry Moore: | 759.942 | H203R | 2004 |
| Bzaque: | 759.944 | BZ100Q | 2003 |
| David: | 759.944 | D100V | 2004 |
| Delaunay: | 759.944 | D200L | 2004 |
| Vuillard: | 759.944 | V510L | 2004 |
| Correggio: | 759.945 | C400R | 2004 |
| Petrov- Vodkine: | 759.947 | P200T | 2004 |
| Who? Vincent Van Gogh: Truyện tranh | 759.9492 | WH400V | 2014 |
| Ký hoạ đương đại Trung Quốc: | 759.951 | K600H | 2004 |
Thái Hanh | Tề Bạch Thạch: | 759.951 | T250B | 1996 |
Phạm Công Tâm | Cảnh sắc Đà Lạt - Xứ ngàn hoa: Tranh & ký hoạ | 759.9597 | C107S | 2022 |
Chu Thị Thánh | Chu Thị Thánh - Các tác phẩm chọn lọc: | 759.9597 | CH500T | 2019 |
Phạm Mùi | Họa sĩ Phạm Mùi: | 759.9597 | H401S | 2003 |
| Hội hoạ Vi Quốc Hiệp: | 759.9597 | H452H | 2007 |
Nguyễn Khắc Phê | Lê Văn Miến - người hoạ sĩ đầu tiên: Tác phẩm được giả thưởng của Uỷ ban toàn quốc các Hội văn học nghệ thuật 1995 | 759.9597 | L250V | 2006 |