Có tổng cộng: 58 tên tài liệu.Nguyễn Nhung | Phương pháp đàn Mandoline: | 781.24 | PH561P | 1994 |
| Triệu bông hồng đỏ thắm: Tập ca khúc nước ngoài | 781.42 | TR309B | 1987 |
| Ban nhạc hiếu: . T.2 | 781.5 | B105N | 2009 |
Vĩnh Phúc | Tìm hiểu nhã nhạc triều Nguyễn: Sách tham khảo | 781.53609597 | T310H | 2017 |
Trần Phước Thuận | Bước đầu tìm hiểu tác giả và tác phẩm cổ nhạc Bạc Liêu: | 781.62 | B557Đ | 2012 |
Chamaliaq Riya Tiẻnq | Các làn điệu dân ca Raglai: | 781.62 | C101L | 2012 |
Huyền Nga | Cấu trúc dân ca người Việt: | 781.62 | C125T | 2012 |
| Dân ca Việt Nam: Những làn điệu dân ca nổi tiếng, phổ biến khắp nơi | 781.62 | D121C | 2004 |
| Dân ca Việt Nam: Tuyển chon 100 bài dân ca ba miền | 781.62 | D121C | 2007 |
Văn Minh Hương | Gagaku - Nhã nhạc: | 781.62 | G100G | 2003 |
Nguyễn Ngọc Hải | Hát đúm Phục Lễ - Thuỷ Nguyên - Hải Phòng: Một loại hình dân ca giao duyên cổ của người Việt nhìn từ nhiều góc độ | 781.62 | H110Đ | 2011 |
Nguyễn Đình Chúc | Hò khoan Phú Yên: | 781.62 | H400K | 2010 |
Lư Nhất Vũ | Lý trong dân ca người Việt: | 781.62 | L600T | 2006 |
Nguyễn Đình Nghị | Tuyển tập chèo cải lương Nguyễn Đình Nghị: . Tập 1 | 781.62 | T527T | |
Nguyễn Đình Nghị | Tuyển tập chèo cải lương Nguyễn Đình Nghị: . Tập 2 | 781.62 | T527T | |
Nguyễn Đình Nghị | Tuyển tập chèo cải lương Nguyễn Đình Nghị: . Tập 3 | 781.62 | T527T | |
Triều Nguyên | Văn nghệ dân gian xứ Huế: Hò đối đáp nam nữ, giai thoại hò, truyện trạng Nguyễn Kinh | 781.62 | V115N | 2011 |
| Về quê ngoại: Tập ca khúc phát triển dân ca Việt Nam | 781.62 | V250QN | 2006 |
| Xường trai gái dân tộc Mường: | 781.62 | X561T | 2012 |
Trần Chính | Nghệ nhân quan họ làng Viêm Xá: | 781.620092259727 | NGH250N | 2000 |
| Ca trù nhìn từ nhiều phía: Sách tham khảo | 781.62009597 | C100T | 2017 |
Bùi Thiên Hoàng Quân | Cấu trúc và âm điệu trong các "Lòng bản" nhạc tài tử Nam Bộ: | 781.62009597 | C125T | 2017 |
| Khảo sát tục hát ca công, hát trống quân và hò bá trạo: | 781.62009597 | KH108S | 2013 |
| Nghệ thuật diễn xướng Mo Mường: | 781.62009597 | NGH250T | 2017 |
Nguyễn Văn Chính | Những làn điệu hát chầu văn thông dụng và các bản văn hầu bóng: | 781.62009597 | NH556L | 2015 |
Văn Duy | Tìm hiểu về thanh đồng trong hoạt động tâm linh diễn xướng hát văn hầu thánh dân gian Việt Nam: | 781.62009597 | T310H | 2015 |
Trần Việt Ngữ | Tìm hiểu nghệ thuật hát xẩm: Sách tham khảo | 781.62009597 | T310H | 2017 |
Hồng Thao | Tìm hiểu dân ca quan họ: Sách tham khảo | 781.62009597 | T310H | 2017 |
Võ Trường Kỳ | Tìm hiểu nghệ thuật đờn ca tài tử: Sách tham khảo | 781.62009597 | T310H | 2017 |
Nguyễn Khắc Xương | Tổng tập nghiên cứu văn hoá, văn nghệ dân gian: . Q.2 | 781.62009597 | T455T | 2016 |