Có tổng cộng: 27 tên tài liệu.Nguyễn Duy Chinh | Bách khoa tri thức thiếu niên - Môi trường: | 333.7 | B102K | 2014 |
Lê Thạc Cán | Giáo trình kinh tế môi trường: | 333.7 | GI-108T | 2009 |
Nguyễn Thắng Vu | Nghề môi trường: | 333.7 | NGH250M | c2006 |
Nguyễn Huy Côn | Từ điển tài nguyên môi trường: Các thuật ngữ có đối chiếu Anh - Việt | 333.703 | T550Đ | 2010 |
Nông Thế Diễn | Vườn quốc gia Ba Bể: | 333.70959713 | V560Q | 2010 |
Trần Thanh Lâm | Quản lý môi trường bằng công cụ kinh tế: | 333.71 | QU105L | 2006 |
Trịnh Trọng Hàn | Thuỷ lợi và môi trường: | 333.72 | TH523L | 2005 |
Lê Hồng Kế | Quy hoạch xây dựng và phát triển môi trường sinh thái đô thị - nông thôn: | 333.7209597 | QU600H | 2020 |
Vũ Ngọc Tuyên | Bảo vệ môi trường đất đai: | 333.73 | B108V | 1994 |
Trịnh Thanh Toản | Những điều bạn nên biết về đất đai: | 333.73 | KH104P | 2006 |
| Hiệu quả kinh tế từ trồng rừng: | 333.75 | H309Q | 2004 |
| Quản lý công nghiệp rừng: Tài liệu huấn luyện trong hội thảo về quản lý công nghiệp rừng lần thứ nhất do tổ chức FAO và Phần Lan tổ chức tại KOTKA | 333.75 | QU105L | 1991 |
| Rừng Việt Nam: | 333.75 | R556V | 2005 |
Trần Văn Mùi | Vườn Quốc gia Cát Tiên: | 333.7509597 | V560Q | 2006 |
Nguyễn Thị Hồng | Vườn Quốc gia Hoàng Liên: | 333.7509597 | V560Q | 2007 |
Nguyễn Phiên Ngung | Vườn Quốc gia Cát Bà: | 333.7509597 | V560Q | 2007 |
Trương Quang Bích | Vườn quốc gia Cúc Phương: | 333.750959739 | V560Q | 2006 |
Trương Quang Bích | Vườn quốc gia Cúc Phương: | 333.750959739 | V560Q | 2010 |
Nguyễn Hùng Mạnh | Tri thức dân gian trong việc bảo vệ rừng thiêng, rừng đầu nguồn của người Thu Lao: Xã Tả Gia Khâu, huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai | 333.7516 | TR300T | 2014 |
Nguyễn Đức Khiển | Môi trường nông nghiệp và nông thôn: Hiện trạng và hướng phát triển: | 333.7616 | M452T | 2019 |
| Hỏi - đáp về sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả: | 333.79 | H428-Đ | 2008 |
| Hỏi đáp về sử dụng năng lương tiết kiệm và hiệu quả: | 333.79 | H428Đ | 2008 |
Challoner,Jack | Năng lượng: Jack Challoner; Dịch: Mai Thu Hà. T.1 | 333.79 | N116L | 2001 |
Châu Tuyển Lâm | 100 cách tiết kiệm năng lượng tại nhà: | 333.7917 | M458T | 2018 |
Parker, Steve | Các nguồn năng lượng mặt trời: | 333.7923 | C101N | 2007 |
Nguyễn Duy Thiện | Lập dự án điện khí hóa nông thôn và lưới điện - trạm biến áp: | 333.793 | L123D | 1997 |
| Điện lực Việt Nam và nguồn nhân lực: | 333.7932 | Đ305L | 2006 |