|
|
|
|
|
|
Hiệu quả kinh tế từ trồng rừng: | 333.75 | H309Q | 2004 | |
Quản lý công nghiệp rừng: Tài liệu huấn luyện trong hội thảo về quản lý công nghiệp rừng lần thứ nhất do tổ chức FAO và Phần Lan tổ chức tại KOTKA | 333.75 | QU105L | 1991 | |
Rừng Việt Nam: | 333.75 | R556V | 2005 | |
Trần Văn Mùi | Vườn Quốc gia Cát Tiên: | 333.7509597 | V560Q | 2006 |
Nguyễn Thị Hồng | Vườn Quốc gia Hoàng Liên: | 333.7509597 | V560Q | 2007 |
Nguyễn Phiên Ngung | Vườn Quốc gia Cát Bà: | 333.7509597 | V560Q | 2007 |
Trương Quang Bích | Vườn quốc gia Cúc Phương: | 333.750959739 | V560Q | 2006 |
Trương Quang Bích | Vườn quốc gia Cúc Phương: | 333.750959739 | V560Q | 2010 |
Nguyễn Hùng Mạnh | Tri thức dân gian trong việc bảo vệ rừng thiêng, rừng đầu nguồn của người Thu Lao: Xã Tả Gia Khâu, huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai | 333.7516 | TR300T | 2014 |