Có tổng cộng: 48 tên tài liệu. | An ninh lương thực và phát triển bền vững: | 338.1 | A105N | 2001 |
Nguyễn Thiện | Bí quyết làm giàu từ chăn nuôi: | 338.1 | B300Q | 2000 |
| Bí quyết làm giàu từ chăn nuôi: | 338.1 | B300Q | 2013 |
Vũ Xuân Đề | Bối cảnh đô thị hoá với phát triển nông nghiệp sinh thái đô thị: | 338.1 | B452C | 2006 |
Lê Hồng Phúc | Cây và đời sống: | 338.1 | C126V | 2010 |
Đoàn Triệu Nhạn | Cơ sở khoa học của việc phân vùng cà phê ARABICA ở Việt Nam: | 338.1 | C460S | 2004 |
Lê Quốc Sử | Chuyển dịch cơ cấu và xu hướng phát triển của kinh tế nông nghiệp Việt Nam theo hướng CNH-HĐH từ thế kỷ XX đến thế kỷ thế XXI trong "Thời đại kinh tế tri thức": | 338.1 | CH527D | 2001 |
| Danh hiệu và chức năng các doanh nghiệp nông nghiệp Việt Nam: | 338.1 | D107H | 2001 |
Lê Doãn Diên | Giải pháp tài chính nhằm phát triển lĩnh vực sau thu hoạch trong chiến lược công nghiệp hoá, hiện đại hoá nông nghiệp, nông thôn: | 338.1 | GI-103P | 2006 |
Nguyễn Duy Khoát | Hướng dẫn làm kinh tế gia đình phát triển V.A.C: | 338.1 | H561D | 2003 |
| Kinh tế gò đồi với phát triển sản xuất hàng hóa: | 338.1 | K312T | 1994 |
| Nông dân làm giàu: | 338.1 | LVK.ND | 2013 |
| Một số vấn đề về định canh định cư và phát triển nông thôn bền vông: | 338.1 | M458S | 1997 |
Nguyễn Văn Mấn | Nông nghiệp bền vững cơ sở và ứng dụng: | 338.1 | N455N | 1995 |
Lê Trọng | Những vấn đề kinh tế kỹ thuật về cây sắn công nghiệp: | 338.1 | NH556V | 2007 |
Nguyễn Tiến Mạnh | Phát triển nông lâm nghiệp theo hướng sản xuất hàng hoá trong vùng Trung du miền núi phía Bắc Việt nam: | 338.1 | PH110T | 1996 |
Lê Trọng | Phát triển và quản lý trang trại trong kinh tế thị trường: | 338.1 | PH110T | 2000 |
Nguyễn Mạnh Dũng | Phát triển ngành nghề ở nông thôn: | 338.1 | PH110T | 2004 |
Lê Viết Ly | Phát triển chăn nuôi bền vững trong quá trình chuyển dịch cơ cấu nông nghiệp: | 338.1 | PH110T | 2006 |
| Phương pháp phân tích chính sách kinh tế trong nông nghiệp: | 338.1 | PH561P | 1993 |
Trần Văn Đạt. | Tiến trình phát triển sản xuất lúa gạo ở Việt Nam: Từ thời nguyên thuỷ đến hiện đại | 338.1 | T305T | 2002 |
Trần An Phong | Tổng quan phát triển ngành cao su Việt Nam: Thời kỳ 1996-2005 | 338.1 | T455Q | 1997 |
Nguyễn Như ất | Tuổi trẻ lập nghiệp từ trang trại: | 338.1 | T515T | 2001 |
Lê Trọng | Trang trại quản lý và phát triển: | 338.1 | TR106T | 2006 |
Lê Trọng | Trang trại quản lý và phát triển: | 338.1 | TR106T | 2006 |
Nguyễn Lân Hùng | Trao đổi với nông dân cách làm ăn: | 338.1 | TR108Đ | 2000 |
| Vấn đề nông nghiệp nông dân nông thôn kinh nghiệm Việt Nam, kinh nghiệm Trung Quốc: Sách tham khảo | 338.1 | V121Đ | 2009 |
Lê Hưng Quốc | Đổi mới nội dung, hình thức và phương thức khuyến nông trong sản xuất hành hóa: | 338.1 | Đ452M | 2006 |
Đinh Hạnh Thưng | Vấn đề an toàn vệ sinh lao động trong sản xuất nông nghiệp: | 338.1028 | V121Đ | 2001 |
Lương Văn Thiết | Tri thức dân gian trong sản xuất nông nghiệp của người Khơ Mú ở Nghệ An: | 338.10899593059741 | TR300T | 2019 |