Có tổng cộng: 336 tên tài liệu.Ngô Văn Doanh | Phong tục các dân tộc Đông Nam á: | 390.0959 | PH431T | 1997 |
Phan Hữu Dật | Văn hoá lễ hội của các dân tộc ở Đông Nam A: | 390.0959 | V115H | 1992 |
| Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: . Q.4, | 390.09597 | .DC | 2015 |
Đàm Văn Hiển | Ai kinh Tày - Nùng: | 390.09597 | A103K | 2014 |
| 36 chợ Thăng Long - Hà Nội: | 390.09597 | B100M | 2010 |
Nguyễn Thị Hải Lê | Biển trong văn hóa người Việt /: | 390.09597 | B305T | 2013 |
Nam Việt | Biểu tượng rồng, văn hoá và những câu chuyện: | 390.09597 | B309T | 2008 |
| Biểu tượng văn hoá ở làng quê Việt Nam: | 390.09597 | B309T | 2014 |
| Biểu tượng văn hóa truyền thống làng quê Việt Nam /: | 390.09597 | B309T | 2021 |
Bùi Thanh Sơn | Con người Việt Nam giá trị truyền thống và hiện đại: | 390.09597 | BTS.CN | 2008 |
Hữu Ngọc | Cây tre: = Bamboo | 390.09597 | C120T | 2006 |
Bùi Thanh Sơn | Con người Việt Nam giá trị truyền thống và hiện đại: | 390.09597 | C430M | 2008 |
Nguyễn Xuân Kính | Con người, môi trường và văn hoá: | 390.09597 | C430N | 2014 |
Ngô Văn Ban | Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam [dân tộc Kinh Việt]: . T.4, | 390.09597 | CH121D | 2017 |
Bảo Khố | Chọn việc theo lịch âm: | 390.09597 | CH430V | 2007 |
Trần Gia Linh | Chợ quê Việt Nam: | 390.09597 | CH460Q | 2015 |
| Di sản tên nôm các làng văn hóa dân gian Việt Nam: | 390.09597 | D300S | 2010 |
Hoàng Túc | Diễn ca Khmer Nam Bộ: | 390.09597 | D305C | 2011 |
Triều Nguyên | Giai thoại văn hoá dân gian người Việt: Sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu. Q.1 | 390.09597 | GI-103T | 2016 |
Phạm Côn Sơn | Gia lễ xưa và nay: | 390.09597 | GI100L | 2008 |
| Hỏi, đáp: Nghi lễ, phong tục dân gian: | 390.09597 | H428Đ | 2002 |
| Hỏi đáp về các làng cổ Việt Nam: | 390.09597 | H428Đ | 2009 |
| Hỏi đáp văn hoá trong gia đình Việt Nam: | 390.09597 | H428Đ | 2009 |
Vũ Ngọc Khánh | Kể chuyện phong tục Việt Nam: . T.1 | 390.09597 | K250C | 2008 |
Phạm Minh Thảo | Kiêng và cấm kỵ của người Việt: | 390.09597 | K306V | 2009 |
Bùi Huy Vọng | Kinh nghiệm dẫn nước nhập đồng và lịch cổ đá rò của người Mường: | 390.09597 | K312N | 2011 |
Quán Vị Miên | Lai Chang Nguyến truyện trạng nguyên: | 390.09597 | L103C | 2014 |
| Làng cổ truyền Việt Nam: | 390.09597 | L106C | 2004 |
Nguyễn Văn Hoà | Lễ cúng tổ tiên và lễ cầu lành truyền thống của người Thái đen vùng Tây Bắc: | 390.09597 | L250C | 2013 |
Lê Tiến Dũng | Lễ hội là nguồn nước trong lành: | 390.09597 | L250H | 2007 |