Có tổng cộng: 21 tên tài liệu.Thanh Liêm | Phong tục thế giới phong tục nhà ở, trang phục và tên gọi các quốc gia: | 391 | PH431T | 2007 |
| Trang phục Việt Nam từ truyền thống đến hiện đại: | 391 | TR106P | 2005 |
Nguyễn Thị Đức | Văn hóa trang phục từ truyền thống đến hiện đại: | 391 | V115H | 1998 |
Vũ Xuân Lương | Từ điển tranh cho bé: Đồ dùng và trang phục | 391.003 | T550Đ | 2005 |
Phan Thị Phượng | Trang phục và nghệ thuật trang trí trên trang phục người Lự ở Lai Châu: | 391.00895910597173 | TR106P | 2017 |
Nguyễn Ngọc Thanh | Trang phục của người HMông Xanh ở Lào Cai: | 391.0089959720597167 | T106P | 2020 |
| Hoa văn trên vải các dân tộc thiểu số vùng đông bắc bộ Việt Nam: | 391.009 | H401V | 1997 |
Diệp Trung Bình | Hoa văn trên vải dân tộc Hmông: | 391.009 | H401V | 2005 |
Hữu Ngọc | Áo dài: = Women's long dress | 391.009597 | A108D | 2006 |
Phạm Anh Trang | Hỏi đáp về trang phục truyền thống Việt nam: | 391.009597 | H428Đ | 2010 |
Trịnh Quang Vũ | Trang phục triều Lê Trịnh: | 391.009597 | TR106P | 2008 |
Nguyễn Khắc Tụng | Trang phục cổ truyền của người Dao ở Việt Nam: | 391.009597 | TR106P | 2011 |
Ma Ngọc Dung | Trang phục truyền thống các tộc người nhóm ngôn ngữ nam đảo và việc bảo tồn giá trị văn hóa trang phục: | 391.009597 | TR106P | 2014 |
Nguyễn Ngọc Thanh | Trang phục truyền thống của người Pa Dí huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai: | 391.009597167 | T106P | 2019 |
Phan Thị Phượng | Trang phục và nghệ thuật trang trí trên trang phục của người Dao Đỏ ở Lào Cai: | 391.009597167 | TR106P | 2015 |
Nguyễn Thị Hoa | Trang phục của người Hmông Đen ở huyện Sa Pa, tỉnh Lào Cai: | 391.009597167 | TR106P | 2016 |
Vũ Hồng Nhi | Trang phục của người Hà Nhì Hoa ở huyện Mường Tè, tỉnh Lai Châu: | 391.009597173 | T106P | 2019 |
Bàn Thị Kim Cúc | Xôống Pèng thêu hoa trên trang phục may mặc người Dao Tiền Hoà Bình: | 391.00959719 | X455P | 2015 |
Trần Thị Thu Thuỷ | Trang phục cổ truyền của người HMông Hoa ở tỉnh Yên Bái: Khảo sát nghiên cứu | 391.0095972 | TR106P | 2017 |
Trần Tấn Vịnh | Nghề dệt và trang phục cổ truyền của dân tộc Cơ Tu tỉnh Quảng Nam: | 391.00959752 | NGH250D | 2010 |
Trịnh Sinh | Trang sức của người Việt cổ: | 391.7 | TR106S | 2001 |