Có tổng cộng: 204 tên tài liệu.Lý Khắc Cung | Những phong tục lạ Thế giới: | 394 | NH556P | 1997 |
Trần Gia Linh | Huyền thoại mẹ và tín ngưỡng phồn thực trong văn hoá dân gian Việt Nam: | 394.09597 | H527T | 2013 |
Lê Anh Thơ | Một số trò chơi vận động dân gian và thể thao dân tộc ở Việt Nam: | 394.09597 | M458S | 2010 |
Hoàng Anh Nhân | Nghi lễ vía trùa của người Mường: | 394.09597 | NGH300L | 2010 |
| Trò chơi dân gian: | 394.09597 | TR400C | 2012 |
Phạm Côn Sơn | Văn hoá phong tục Việt Nam: | 394.09597 | V115H | 2002 |
Lê Thị Dự | Phong tục tập quán và lễ hội tiêu biểu ở huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương: | 394.0959734 | PH431T | 2019 |
Phạm Văn Tú | Tín ngưỡng thờ Bà Thiên Hậu ở Cà Mau: | 394.0959796 | T311N | 2011 |
Dương, Thu Ái | Lễ nghi ẩm thực: | 394.1 | L250N | |
Hà Sơn | Văn hoá ẩm thực thế giới qua hình ảnh: | 394.1091 | V115H | 2011 |
Vũ Ngọc Khánh | Ăn và uống của người Việt: | 394.109597 | Ă115V | 2012 |
Phan Văn Hoàn | Bước đầu tìm hiểu văn hoá ẩm thực Việt Nam: . Q.2 | 394.109597 | B557Đ | 2015 |
Phan Văn Hoàn | Bước đầu tìm hiểu văn hoá ẩm thực Việt Nam: . Q.1 | 394.109597 | B557Đ | 2015 |
| Hỏi đáp về văn hoá ẩm thực và trang phục truyền thống các dân tộc Việt Nam: | 394.109597 | H428Đ | 2009 |
Toan ánh | Văn hoá ẩm thực và món ăn Việt Nam: | 394.109597 | V115H | 2000 |
Mai Khôi | Văn hoá ẩm thực Việt Nam: . T.2 | 394.109597 | V115H | 2001 |
Mai Khôi | Văn hoá ẩm thực Việt Nam: . T.3 | 394.109597 | V115H | 2001 |
Nguyễn, Quang Lê | Văn hóa ẩm thực trong lễ hội truyền thống Việt Nam: Khảo cứu phong tục và tri thức dân gian về cỗ, lễ vật trong lễ tết, lễ hội Việt Nam | 394.109597 | V115H | 2003 |
Diệp Trung Bình | Văn hoá ẩm thực người Sán Dìu: | 394.109597 | V115H | 2008 |
Tuyết Nhung Buôn Krông | Văn hoá ẩm thực của người Ê Đê: | 394.109597 | V115H | 2009 |
Diệp Trung Bình | Văn hoá ẩm thực người Sán Dìu: | 394.109597 | V115H | 2012 |
Trần Phỏng Diều | Văn hoá ẩm thực người Việt đồng bằng Sông Cửu Long: | 394.109597 | V115H | 2014 |
Nguyễn Xuân Lân | Văn hoá ẩm thực Vĩnh Phúc: | 394.10959723 | V115H | 2011 |
Nguyễn Quang Vinh | Văn hóa ẩm thực Quảng Ninh: | 394.10959729 | V115H | 2006 |
| 36 món ngon Hà Nội: | 394.10959731 | B100M | 2010 |
Lam Khê | 36 sản vật Thăng Long - Hà Nội: | 394.10959731 | B100M | 2010 |
| Phở - đặc sản Hà Nội: | 394.10959731 | PH460 | 2006 |
Ngô Minh | Ăn chơi xứ Huế: | 394.10959749 | Ă115C | 2002 |
Hữu Ngọc | Ẩm thực xứ Huế: | 394.10959749 | Â120TH | 2006 |
Nguyễn Văn Hiền | Văn hoá ẩm thực huyện Đồng Xuân: | 394.10959755 | V115H | 2011 |