Có tổng cộng: 71 tên tài liệu.Thanh Liêm | Phong tục Việt Nam phong tục gia đình, xã hội, lễ tết: | 392 | PH431T | 2007 |
Túy lang Nguyễn Văn Toàn:viên tài Hà Tấn Phát | Tục cưới hỏi và ma chay của người Việt Nam: | 392 | T506C | 2007 |
Lò Xuân Dừa | Một số tục làm mụ của người Mường vùng Mường Lang (Phù Yên - Sơn La): Sưu tầm, nghiên cứu. T.2 | 392.089592059718 | M458S | 2017 |
Bùi Ngọc Quang | Hôn nhân và gia đình của người Brâu ở Việt Nam: | 392.0895930597 | H454N | 2017 |
Đặng Thị Quốc Anh Đào | Hôn nhân và gia đình của người Cơtu tại tình Quảng Nam: | 392.089593059752 | H454NH | 2017 |
Bùi Huy Vọng | Tục cúng sao giải hạn của người Mường ở Hoà Bình: | 392.0899592059719 | T506C | 2014 |
Cao Sơn Hải | Lễ tục vòng đời người Mường: Điều tra - Khảo sát - Hồi cố ở vùng Mường Thanh Hoá | 392.0899592059741 | L250T | 2015 |
Triệu Thị Mai | Đám cưới và tục sinh đẻ của người Mông ở Cao Bằng: | 392.08995972059712 | D104C | 2018 |
Sử Văn Ngọc | Lễ nghi cuộc đời của người Chăm: | 392.09597 | L250N | 2012 |
Bùi Xuân Mỹ | Lễ tục trong gia đình người Việt Nam: | 392.09597 | L250T | 2001 |
Bùi Xuân Mỹ | Lễ tục trong gia đình người Việt: | 392.09597 | L250T | 2009 |
Đăng Trường | Lễ tục vòng đời một số nhóm người khu vực Nam Việt Nam: | 392.09597 | L250T | 2013 |
Triệu Thị Mai | Lễ vun hoa: | 392.09597 | L250V | 2011 |
Lê Trung Vũ | Nghi lễ vòng đời người: | 392.09597 | NGH300L | 2000 |
| Nghi lễ vòng đời người: | 392.09597 | NGH300L | 2007 |
Phan Quốc Anh | Nghi lễ vòng đời của người Chăm Ahiêr ở Ninh Thuận: | 392.09597 | NGH300L | 2010 |
Tô Đông Hải | Nghi lễ và lễ hội của các tộc người thuộc nhóm Malayo - Polynesian ở Việt Nam: | 392.09597 | NGH300L | 2011 |
Nguyễn Thế Sang | Nghi lễ vòng đời người vòng đời cây lúa của người Raglai: | 392.09597 | NGH300L | 2014 |
Trần Nguyễn Khánh Phong | Nghi lễ vòng đời của người Tà Ôi ở Việt Nam: | 392.09597 | NGH300L | 2018 |
Diệp Trung Bình | Tri thức dân gian trong chu kỳ đời người Sán Dìu ở Việt Nam: | 392.09597 | TR300T | 2011 |
Nguyễn Hữu Hiệp | Tri thức dân gian trong việc tự bảo vệ sức khoẻ cho mình: | 392.09597 | TR300T | 2014 |
Lương Văn Thiết | Tri thức dân gian trong chăm sóc sức khoẻ của người Thái ở huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An: | 392.0959742 | TR300T | 2017 |
Võ Văn Hòe | Tập tục xứ Quảng theo một vòng đời: | 392.0959752 | T123T | 2010 |
Võ Thành Hùng | Nghi lễ vòng đời người Khmer tỉnh Sóc Trăng: | 392.0959799 | NGH300L | 2011 |
Hà Sơn | Nghệ thuật đặt tên, đổi tên: | 392.1 | NGH250T | 2008 |
Đinh Thị Hồng Thơm | Tri thức dân gian liên quan đến tập quán sinh đẻ và chăm sóc trẻ em của dân tộc sán dìu ở huyện sơn dương tỉnh tuyên quan: | 392.1 | TR300T | 2013 |
Lương, Thị Đại | Tục lệ sinh đẻ của người phụ nữ Thái: | 392.109597 | T506L | 2010 |
Lê Thành Nam | Phong tục sinh đẻ và chăm sóc trẻ sơ sinh của người Dao Tuyển (xã Long Phúc, huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai): | 392.109597167 | PH431T | 2014 |
Nguyễn Khôi | Các dân tộc ở Việt Nam cách dùng họ và đặt tên: | 392.12 | C101D | 2006 |
Quan Hi Hoa | Cách đặt tên cho con: | 392.12 | C102Đ | 2002 |