Có tổng cộng: 2080 tên tài liệu. | Đồng dao Việt Nam câu đố và trò chơi đồng dao /: | 398 | Đ455D | 2013 |
Vũ Ngọc Khánh | Từ điển văn hoá dân gian: | 398.03 | T550Đ | 2002 |
Bùi Xuân Mỹ | Từ điển lễ tục: | 398.03 | T550Đ | 2009 |
| Kin Pang Then của người Thái trắng: | 398.089 | K311P | 2009 |
| Người giúp việc tinh nghịch: | 398.0954 | NG558G | 2007 |
Lam Khê | 36 thần tích, huyền tích Thăng Long - Hà Nội: | 398.09597 | B100M | 2010 |
Vũ Ngọc Khánh | Các ngành nghề Việt Nam: | 398.09597 | C101N | 2010 |
Trần Gia Anh | Con số dân gian: Kiến thức văn hoá truyền thống | 398.09597 | C430S | 2007 |
Yang Danh. | Cồng chiêng trong văn hóa người Ba Na Kriêm: | 398.09597 | C455C | 2015. |
Trần Thị Huyền Trang | Chàng Lía từ góc nhìn văn hoá dân gian: | 398.09597 | CH106L | 2014 |
Trần Văn An | Di sản văn hóa văn nghệ dân gian Hội An: | 398.09597 | D300S | 2010 |
Linh Nga Niê Kdam | Già làng và trường ca - Sử thi trong Văn hóa Tây Nguyên: | 398.09597 | GI-100L | 2014 |
Linh Nga Niê Kdam | Già làng Tây Nguyên: | 398.09597 | GI100L | 2007 |
Trần Việt Ngữ | Hát trống quân và vở chèo Lưu Bình-Dương Lễ: | 398.09597 | H110T | 2012 |
| Hỏi đáp về Luật tục các dân tộc Việt Nam: | 398.09597 | H428Đ | 2009 |
Nguyễn Thị Yên | Lễ cấp sắc Pụt Nùng: | 398.09597 | L250C | 2010 |
Lò Giàng Páo | Hai người đẹp: = Lôx mi p'ho: Trường ca Lô Lô | 398.09597 | L458M | 2018 |
Phan Đăng Nhật | Luật tục với đời sống: . T.1 | 398.09597 | L504T | 2007 |
Phạm Thanh Tịnh | 12 con giáp trong văn hoá của người Việt: | 398.09597 | M558H | 2013 |
| Những bài ca giáo lý: Sách cổ người Dao | 398.09597 | NH556B | 2009 |
Bùi Huy Vọng | Những biểu tượng đặc trưng trong văn hoá dân gian Mường: | 398.09597 | NH556B | 2016 |
Ngô Thị Kim Doan: biên soạn | Văn hóa làng xã Việt Nam: Song ngữ Anh - Việt | 398.09597 | NTKD.VH | 2004 |
Đỗ Thị Hảo | Sự tích các bà thành hoàng làng: | 398.09597 | S550T | 2012 |
Nguyễn Minh San | Tiếp cận tín ngưỡng dân dã Việt Nam: | 398.09597 | T307C | 1998 |
Triều Nguyên | Tìm hiểu thế giới động vật dưới góc độ ngôn ngữ văn hoá dân gian người Việt Nam: Qua dẫn liệu vùng Thừa Thiên Huế | 398.09597 | T310H | 2008 |
Ngô Quang Hưng | Tìm hiểu văn hóa tín ngưỡng và lễ hội vùng dân tộc thiểu số: | 398.09597 | T310H | 2010 |
Phạm Thị Trung | Tín ngưỡng linh hồn của người Xơ Teng: | 398.09597 | T311N | 2010 |
Triều Ân | Từ điển thành ngữ - tục ngữ dân tộc Tày: | 398.09597 | T550Đ | 1996 |
Nguyễn Đăng Duy | Văn hoá tâm linh Nam Bộ: | 398.09597 | V115H | 1997 |
Nguyễn Phương Thảo | Văn hoá dân gian Nam bộ những phác thảo: Tập tiểu luận | 398.09597 | V115H | 1997 |