|
|
|
|
Âm nhạc và mỹ thuật: | 700 | Â120N | 2007 | |
Mĩ thuật cho trẻ em: | 700 | M300T | 2010 | |
Thanh Tâm | Mười vạn câu hỏi vì sao - Âm nhạc, hội họa, điện ảnh: | 700 | M55V | 2018 |
Đỗ Văn Khang | Nghệ thuật học: | 700 | NGH250T | 2001 |
Trần Duy | Suy nghĩ về nghệ thuật: Kèm thêm ba truyện ngắn | 700 | S523N | 2008 |
Lê Thuần | 50 Năm liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Thành Phố Hồ Chí Minh: | 700.60597 | N114M | 2014 |
Nghệ sĩ đời và nghề: | 700.92 | NGH250S | 2006 | |
Lê Hoàng Anh | Trò chuyện với văn nghệ sĩ: | 700.92 | TR400C | 2000 |
Thanh Hiệp | Trò chuyện với nghệ sĩ nổi tiếng: | 700.92 | TR400C | 2001 |
Ngô Văn Doanh | Nghệ thuật Đông Nam Á: | 700.959 | NGH250T | 2000 |
Kiều Thu Hoạch | Những phạm trù nghệ thuật dân gian người Việt thời trung đại: | 700.9597 | NH556P | 2016 |
Sáng tạo văn hoá nghệ thuật về Nguyễn Đình Chiểu: | 700.959785 | S106T | 2022 |