|
|
|
|
Trịnh Quang Vũ | Lược sử mỹ thuật Việt Nam: Thời kỳ cổ đại và phong kiến | 709.597 | L557S | 2002 |
Chu Quang Trứ | Mỹ thuật Lý - Trần mỹ thuật Phật giáo: | 709.597 | M600T | 1998 |
Chu Quang Trứ | Mỹ thuật Lý - Trần mỹ thuật Phật giáo: | 709.597 | M600T | 2011 |
Stern, Philippe | Nghệ thuật Champa (Trung kỳ xưa) và quá trình diễn tiến: | 709.597 | NGH250T | 2022 |
Lâm Tô Lộc | Truyền thống nghệ thuật Việt Nam và sự phát triển của nó: | 709.597 | TR527TN | 2001 |
"Đôi mắt" trong sáng tạo và phê bình văn học - nghệ thuật: | 709.597 | Đ452M | 2015 | |
Tuấn Giang | Nghệ thuật đương đại: | 709.5970905 | NGH250T | 2022 |
Hà Nguyễn | Mỹ thuật Hà Nội: | 709.59731 | M600T | 2010 |