|
|
|
|
|
|
|
| Nguyệt Hà | Nghệ thuật gấp giấy Origami: Gấp hình nhân vật | 736.982 | NGH250T | 2010 |
| Nguyệt Hà | Nghệ thuật gấp giấy Origami: Gấp hình khối | 736.982 | NGH250T | 2010 |
| Nguyệt Hà | Nghệ thuật gấp giấy Origami: Gấp vật dụng đơn giản | 736.982 | NGH250T | 2010 |
| Nguyệt Hà | Nghệ thuật gấp giấy Origami: Gấp máy bay | 736.982 | NGH250T | 2010 |
| Nguyệt Hà | Nghệ thuật gấp giấy Origami: Gấp con vật | 736.982 | NGH250T | 2010 |
| Nguyệt Hà | Nghệ thuật gấp giấy Origami: Gấp máy bay, tàu thuyền | 736.982 | NGH250T | 2010 |
| Nguyệt Hà | Nghệ thuật gấp giấy Origami: Gấp phong thư | 736.982 | NGH250T | 2010 |
| Biddle, Steve | Origami nghệ thuật xếp giấy :: toàn tập | 736.982 | O-400R | 2002 |
| Nguyễn Phúc | Origami nghệ thuật xếp khủng long bằng giấy: | 736.982 | O-400R | 2003 |