|
|
|
|
|
Nguyễn Thành Đức | Múa dân gian các tộc người Mạ, Chơro, Xtiêng vùng Đông Nam bộ: | 793.3 | M501D | 2004 |
Nguyễn Thuý Cảnh | Những điệu múa hát tập thể dành cho thiếu niên, nhi đồng: | 793.3 | NH556Đ | 2009 |
Lâm Tô Lộc | Múa dân gian các dân tộc Việt Nam: | 793.309597 | M501D | 1994 |
Hoàng Choóng | Sư tử mèo - Chế tác và múa: | 793.319597 | S550T | 2016 |
Bùi Chí Thanh | Di sản múa dân gian vùng Tây Bắc: | 793.3195971 | D300S | 2018 |
Lý Sol | Nghệ thuật múa dân gian các dân tộc thiểu số Tây Nguyên: | 793.3195976 | NGH250T | 2016 |