Có tổng cộng: 24 tên tài liệu.Nguyễn Ngọc Khương | Huấn luyện Taekwondo: | 796.8 | H502L | 2006 |
| Luật vật dân tộc: | 796.812 | L504V | 2004 |
| Bước đầu tìm hiểu võ học Việt Nam: | 796.815 | B557Đ | 2008 |
Thiên Quang | Các đòn vật trong karate: | 796.815 | C101Đ | 1999 |
| Taewondo - Côn nhị khúc: | 796.815 | C454N | 2011 |
Thẩm Chí Vĩ | Hướng dẫn tập luyện thái cực quyền (24 thức): | 796.815 | H561D | 2010 |
Nguyễn Việt Bằng | Judo: Cẩm nang dành cho huấn luyện viên và môn sinh tập luyện và thi đấu | 796.815 | J500D | 2000 |
Mạnh Dương | Karate kỹ thuật tự vệ: | 796.815 | K100R | 2006 |
| Luật karate: | 796.815 | L504K | 2000 |
| Luật Karate - do: | 796.815 | L504K- | 2001 |
| Luật Pencak Silat: | 796.815 | L504P | 2000 |
| Luật thi đấu Karate-do: | 796.815 | L504T | 2009 |
Tổng cục thể dục thể thao | Luật Wushu Thaolu - Sanshou: | 796.815 | L504W | 1997 |
Trần Hữu Nhân | Taekwon-do đối luyện và thi đấu W.T.F: . T.3 | 796.815 | T102W | 2006 |
Trần Hữu Nhân | Taekwon-do bài quyền tự luyện W.T.F: . T.2 | 796.815 | T102W | 2006 |
Trần Hữu Nhân | Taekwon-do bài quyền tự luyện W.T.F: . T.1 | 796.815 | T102W | 2006 |
Thái Nhiên | Tuyệt kĩ thôi thủ thái cực quyền: . T1 | 796.815 | T528K | 2007 |
Thái Nhiên | Tuyệt kĩ thôi thủ thái cực quyền: . T.2 | 796.815 | T528K | 2007 |
| Thái cực quyền quyền lý: | 796.815 | TH103C | 2005 |
Phong Vũ | Thiếu lâm tuyệt mệnh cước: Những thế đá tuyệt kỹ Thiếu lâm quyền | 796.815 | TH309L | 2005 |
Trần Tuấn | Thiếu lâm tự quyền phổ: Võ thuật bí quyền Trung hoa | 796.815 | TH309L | 2007 |
Mẫu Quế Hương | Trần thức thái cực quyền: | 796.815 | TR121T | 2000 |
Lê Nguyên Long | Huấn luyện Boxing: | 796.83 | H502L | 2003 |
Vũ Ngọc Tâm | Quyền anh luyện tập cơ bản và nâng cao: | 796.83 | QU527A | 2007 |