Có tổng cộng: 36 tên tài liệu.Niculin, N.I. | Dòng chảy văn hoá Việt Nam: | 895.92208 | D431C | 2006 |
| Giải thưởng Hồ Chí Minh :: nhà văn - tác phẩm | 895.92208 | GI-103T | 2002 |
Kiều Thu Hoạch | Giai thoại văn học Việt Nam: . Q.2 | 895.92208 | GI103T | 2014 |
Kiều Thu Hoạch | Giai thoại văn học Việt Nam: . Q.1 | 895.92208 | GI103T | 2014 |
| Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - Văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh: . T.8 | 895.92208 | H450C | 2013 |
| Hợp tuyển thơ văn Việt Nam - Văn học dân tộc thiểu số: Tuyển tập thơ văn. Q.1 | 895.92208 | H466T | 2018 |
| Sóng bạc đầu: | 895.92208 | S431B | 2008 |
| Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh: . Nguyễn Tuân. Q.2 | 895.92208 | T101P | 2006 |
Trần Ngọc Lân | Tìm trong mái ấm: Tuỳ bút - thơ và danh ngôn tục ngữ, cách ngôn về đề tài mái ấm gia đình | 895.92208 | T310T | 2001 |
| Tình mẫu tử của người Việt: | 895.92208 | T312M | 2003 |
Phan Huy Ich | Tổng tập văn học Việt Nam: . T9B | 895.92208 | T455T | 1993 |
Ngô Thế Lân | Tổng tập văn học Việt Nam: . T.9A | 895.92208 | T455T | 1993 |
Lê Văn Quán | Tổng tập văn học Việt Nam: . T.14B / Lê Văn Quán chủ biên. Nhóm biên soạn | 895.92208 | T455T | 1993 |
Lê Văn Quán | Tổng tập văn học Việt Nam: . T.14A / Lê Văn Quán chủ biên. Nhóm biên soạn | 895.92208 | T455T | 1993 |
| Tổng tập văn học Việt Nam: . tập 32 | 895.92208 | T455T | 1993 |
Đinh Gia Khánh | Tổng tập văn học Việt Nam: . T.11B/Nguyễn Đình Chiểu, Lí Văn Phúc; Phan Văn Các chủ biên | 895.92208 | T455T | 1994 |
| Tổng tập văn học Việt Nam: . T.15A | 895.92208 | T455T | 1994 |
Đinh Gia Khánh | Tổng tập văn học Việt Nam: . T.4 / Bùi Văn Nguyên chủ biên | 895.92208 | T455T | 1995 |
Lê Thánh Tông | Tổng tập văn học Việt Nam: . T.5=05 / Lê Thánh Tông, Nguyễn Trực, Lương Như Hộc ; Bùi Văn Nguyên ch.b | 895.92208 | T455T | 1995 |
Nguyễn Khoa Chiêm | Tổng tập văn học Việt Nam: . T.8=08A / Trần Nghĩa ch.b. ; Ngô Đức Thọ, Nguyễn Thị Thảo, Nguyễn Thuý Nga b.s | 895.92208 | T455T | 1995 |
Đinh Gia Khánh | Tổng tập văn học Việt Nam: . T.8=08B / Chủ biên | 895.92208 | T455T | 1996 |
| Tổng tập văn học Việt Nam.: . T.10A / | 895.92208 | T455T | 1996 |
Đinh Gia Khánh | Tổng tập văn học Việt Nam: . T.6=06 / B.s | 895.92208 | T455T | 1997 |
Đinh Gia Khánh | Tổng tập văn học Việt Nam: . T.7=07 | 895.92208 | T455T | 1997 |
| Tổng tập văn học Việt Nam.: . T.10B / | 895.92208 | T455T | 1997 |
Đinh Gia Khánh | Tổng tập văn học Việt Nam: . T.13A | 895.92208 | T455T | 1997 |
Đinh Gia Khánh | Tổng tập văn học Việt Nam: . T.13B | 895.92208 | T455T | 1997 |
| Tổng tập văn học Việt Nam: . tập 36 | 895.92208 | T455T | 1997 |
Hồng Chương | Tổng tập văn học Việt Nam: . T. 35 | 895.92208 | T455T | 1997 |
Nguyễn Văn An | Tổng tập văn học Việt Nam: . T.3 | 895.92208 | T455T | 2000 |