Có tổng cộng: 10 tên tài liệu.Hà Sơn | Nghệ thuật đặt tên, đổi tên: | 392.1 | NGH250T | 2008 |
Đinh Thị Hồng Thơm | Tri thức dân gian liên quan đến tập quán sinh đẻ và chăm sóc trẻ em của dân tộc sán dìu ở huyện sơn dương tỉnh tuyên quan: | 392.1 | TR300T | 2013 |
Lương, Thị Đại | Tục lệ sinh đẻ của người phụ nữ Thái: | 392.109597 | T506L | 2010 |
Lê Thành Nam | Phong tục sinh đẻ và chăm sóc trẻ sơ sinh của người Dao Tuyển (xã Long Phúc, huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai): | 392.109597167 | PH431T | 2014 |
Nguyễn Khôi | Các dân tộc ở Việt Nam cách dùng họ và đặt tên: | 392.12 | C101D | 2006 |
Quan Hi Hoa | Cách đặt tên cho con: | 392.12 | C102Đ | 2002 |
Hà Sơn | Tên hay thời vận tốt: | 392.12 | T254H | 2008 |
Trần Vân Hạc | Lễ thôi sưởi lửa của sản phụ người Thái Đen Mường Lò, Yên Bái: | 392.1208995910597157 | L250T | 2019 |
Lương Việt Anh | Lễ cầu tự của người Nùng Phàn Slình ở huyện Võ Nhai tỉnh Thái Nguyên: | 392.120959714 | L250C | 2016 |
Chảo Chử Chấn | Tri thức dân gian chăm sóc sức khoẻ sinh sản cho phụ nữ và trẻ em người Phù Lá, Bắc Hà, Lào Cai: | 392.1209597167 | TR300T | 2014 |