Có tổng cộng: 11 tên tài liệu.Lâm Trung Xương | Bảo vệ sức khoẻ sinh sản: | 613.9 | B108V | 2004 |
| Cẩm nang sức khoẻ gia đình: Cách phòng ngừa và chữa bệnh trong quan hệ vợ chồng | 613.9 | C120N | 2004 |
Hình Thục Mẫn | 130 lời giải đáp về các phương pháp tránh thai: | 613.9 | M458T | 2004 |
| Những kiến thức cần thiết cho thanh niên: . T.3 | 613.9 | NH556K | 2008 |
Lê Thị Nguyệt Hồ | Những điều cần biết cho các cặp vợ chồng trẻ: . T2 | 613.9 | NH556Đ | 1999 |
Phạm Hồng Hà | Sức khỏe sinh sản của phụ nữ: | 613.9 | S552K | 2005 |
Trần Bồng Sơn | Thắc mắc biết hỏi ai?: Hiếm muộn và vô sinh. T.2 | 613.9 | TH113M | 2000 |
Lục Trác Bình | Giáo dục giới tính cho học sinh trung học cơ sở: | 613.9071 | GI-108D | 2014 |
Vương Gia Lâm | Giáo dục giới tính cho học sinh phổ thông trung học: | 613.9071 | GI-108D | 2014 |
Nguyễn Lan Hải | Vẽ đường cho hươu: Cùng con qua tuổi dậy thì | 613.9071 | V200Đ | 2021 |
| Sức khoẻ giới tính tuổi mới trưởng thành: Sách tham khảo | 613.90835 | S552K | 2014 |