Có tổng cộng: 24 tên tài liệu.| Tào Nga | Ăn uống trị liệu và mát xa cho người bệnh mỡ máu: | 616.1 | Ă115U | 2011 |
| Li Wen | Bệnh tai biến mạch máu não /: | 616.1 | B256T | 2004 |
| Lê, Sơn Anh | Bệnh tim mạch và cách điều trị: | 616.1 | B256T | 2009 |
| Jin Gen | Bệnh viêm cơ tim /: | 616.1 | B256V | 2004 |
| Nguyễn Văn Triệu | Các biện pháp dự phòng tai biến mạch máu não: | 616.1 | C101B | 2009 |
| Các yếu tố nguy cơ của bệnh tim mạch các phạm trù mới để nghiên cứu :: báo cáo kỹ thuật số 841 của Tổ chức Y tế thế giới Geneva, 1994 / | 616.1 | C101Y | 1994 |
| Nguyễn, Ninh Hải | Chăm sóc và điều trị người mắc bệnh tim mạch: | 616.1 | CH114S | 2008 |
| Trương Sinh | Chế độ ăn uống đối với người huyết áp cao: | 616.1 | CH250Đ | 2008 |
| Vũ Hữu Ngõ | Chữa cao huyết áp bằng phương pháp dưỡng sinh: | 616.1 | CH551C | 1998 |
| Vương Vinh Hành | Khí công trị bệnh cao huyết áp: | 616.1 | KH300C | 2000 |
| Nguyễn Khắc Khoái | Vị thuốc, bài thuốc: Lưu thông máu | 616.1 | KH443NK | 2007 |
| Nguyễn Khắc Khoái | Món ăn chữa bệnh máu nhiễm mỡ: | 616.1 | M430Ă | 2005 |
| Nam Việt | 15 loại thực phẩm và 150 món ăn giúp hạ huyết áp: | 616.1 | M558L | 2009 |
| Người bị bệnh tim mạch nên ăn và nên kiêng: | 616.1 | NG558B | 2005 |
| Nguyễn Văn Vụ | Những bài thuốc cổ truyền trị bệnh hệ tuần hoàn: | 616.1 | NH556B | 2014 |
| Vũ Đình Hải | Những điều cần biết về suy tim: | 616.1 | NH556Đ | 1997 |
| Phạm Khuê | Suy tĩnh mạch chi dưới ở người cao tuổi: | 616.1 | S523T | 1999 |
| Nguyễn Trung Chính | Tăng Cholesterol máu bệnh thời đại: | 616.1 | T116C | 1998 |
| Lương Tú Vân | Thức ăn chữa bệnh tim mạch: | 616.1 | TH552Ă | 2000 |
| Feng You Tai | Trị bệnh tim huyết quản: | 616.1 | TR300B | 2005 |
| Vũ Đình Hải | Đau thắt ngực và nhồi máu cơ tim: | 616.1 | Đ111T | 1999 |
| Feng Yu Tai | Bệnh cao huyết áp: | 616.132 | B256C | 2005 |
| Bệnh cao huyết áp và cách điều trị: | 616.132 | B256C | 2009 |
| Fournier, A. | Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị tăng huyết áp: Hypertension arterielle diagnostic et traitement conduite à tenirdevant une hypertension arterielle / | 616.132 | H561D | 1998 |