|
|
|
|
|
| Zhong Mu Sheng | Bệnh hô hấp: | 616.2 | B256H | 2005 |
| Gao Bei Li | Bệnh lao phổi: | 616.2 | B256L | 2004 |
| Kodansha | Bệnh trúng gió: | 616.2 | B256T | 2004 |
| Kodansha | Bệnh về huyết quản: | 616.2 | B256V | 2004 |
| Nguyễn Ngọc Hoàng Anh | Cúm A/H1N1 và những điều cần biết: | 616.2 | C511A | 2009 |
| Đào Văn Chinh | Hen phế quản: | 616.2 | H203P | 1999 |
| Nam Việt | 120 điều nên và không nên cho người bệnh ho hen: | 616.2 | M458T | 2009 |
| Trí Việt | 15 loại thực phẩm và 150 món ăn giúp bảo vệ phổi: | 616.2 | M558L | 2009 |
| Nguyễn Văn Vụ | Những bài thuốc cổ truyền trị bệnh hệ hô hấp: | 616.2 | NH556B | 2014 |
| Nguyễn Khắc Khoái | Vị thuốc, bài thuốc: Chữa bệnh cảm cúm | 616.2 | V300T | 2007 |
| Dương Trọng Hiếu | Điều trị hen phế quản (y học cổ truyền và hiện đại): | 616.2 | Đ309T | 1995 |
| Thái Nhiên | Tri thức bách khoa hỏi đáp phòng chữa viêm phế quản: | 616.234 | PH431C | 2008 |
| Polk, Irwin J. | Cẩm nang về bệnh hen suyễn /: | 616.238 | C120N | 1998 |