|
|
|
|
Nguyễn Huy Trí | Chế biến sản phẩm phụ dâu tơ tằm: | 638 | CH250B | 1996 |
Ngô Đắc Thắng | Kỹ thuật nuôi ong nội: | 638 | K600T | 1998 |
Nghề nuôi dế: | 638 | NGH250N | 2009 | |
Ngô Đắc Thắng | Kỹ thuật nuôi ong nội: | 638.1 | K600T | 1996 |
Phạm Văn Vượng | Nuôi tằm ở gia đình: | 638.2 | N515T | 1999 |