Có tổng cộng: 78 tên tài liệu.Trần Quyển | Cây ngắn ngày hiệu quả kinh tế cao: | 633 | C126NG | 2000 |
Bùi Hiếu | Kỹ thuật tưới cho một số cây lương thực và hoa màu: | 633 | K600T | 1994 |
Bùi Hiếu | Kỹ thuật tưới cho một số cây lương thực và hoa màu: | 633 | K600T | 2000 |
Hà Thị Hiến | Kỹ thuật trồng ngô, cà chua, dưa chuột, bí xanh: | 633 | K600T | 2007 |
| Tài liệu tập huấn kỹ thuật cho khuyến nông viên cấp xã: . T.1 | 633 | T103L | 2015 |
Đường Hồng Dật | 450 giống cây trồng mới năng suất cao: . T.1 | 633.1 | B454TR | 2005 |
| Các giống lúa đặc sản, giống lúa chất lượng cao và kỹ thuật canh tác: | 633.1 | C101G | 2004 |
| Các giống lúa đặc sản, giống lúa chất lượng cao và kỹ thuật canh tác: | 633.1 | C101G | 2004 |
Nguyễn Văn Luật | Cây lúa Việt Nam thế kỷ 20: | 633.1 | C120L | 2001 |
| Cây lúa Việt Nam thế kỷ 20: . T.2 | 633.1 | C126L | 2002 |
| Cây lúa Việt Nam thế kỷ 20: . T.3 | 633.1 | C126L | 2003 |
Trần Văn Minh | Cây ngô nghiên cứu và sản xuất: | 633.1 | C126N | 2004 |
Trần Duy Quý | Cơ sở di truyền và công nghệ sản xuất lúa lai: | 633.1 | C460S | 2001 |
| Giới thiệu giống mía năng suất, chất lượng cao: | 633.1 | GI462TH | 2001 |
Nguyễn Văn Hoan | Hướng dẫn kỹ thuật thâm canh các giống lúa chuyên mùa chất lượng cao: | 633.1 | H561D | 1997 |
Trương Đích | Kỹ thuật trồng các giống ngô mới năng suất cao: | 633.1 | K600T | 1999 |
Nguyễn Hoàng Lâm | Kỹ thuật trồng cây lương thực: | 633.1 | K600T | 2013 |
Nguyễn Văn Hoan | Lúa lai và kỹ thuật thâm canh: | 633.1 | L501L | 2000 |
Bùi Huy Đáp | Một số vấn đề về cây lúa: | 633.1 | M458S | 1999 |
Mai Văn Quyền | 160 câu hỏi và đáp về cây lúa và kỹ thuật trồng lúa: | 633.1 | M458T | 2002 |
Đường Hồng Dật | Sâu bệnh hại lúa và biện pháp phòng trừ: | 633.1 | S125B | 2006 |
Vũ Văn Hiển | Trồng trọt: Giáo trình dùng cho sinh viên các trường cao đẳng sư phạm. T.3 | 633.1 | TR455T | 1999 |
Trần Ngọc Trang | Giống lúa lai Trung Quốc và kỹ thuật gieo trồng: | 633.11 | GI455L | 2002 |
Trương Đích | Kỹ thuật trồng các giống ngô mới năng suất cao: | 633.15 | K600T | 2008 |
| Kỹ thuật trồng cây ngô lai: | 633.15 | K600T | 2009 |
Hoàng Khai Kiện | Ngô: | 633.15 | NG450 | 2015 |
Nguyễn Thị Trâm | Chọn giống lúa lai: | 633.18 | CH430G | 1995 |
Đào Lệ Hằng | Kỹ thuật sản xuất thức ăn thô xanh ngoài cỏ: | 633.2 | K600T | 2007 |
Nguyễn Văn Thanh | Kỹ thuật cơ bản trồng, thu hoạch và chế biến một số cây thức ăn chăn nuôi giàu dinh dưỡng: | 633.2 | K600T | 2008 |
| Kỹ thuật trồng cây thức ăn xanh & chế biến phụ phẩm làm thức ăn chăn nuôi: | 633.2 | K600T | 2009 |