Có tổng cộng: 47 tên tài liệu. | Sổ tay khuyến nông, khuyến lâm của nông dân miền núi: . T.1, | 631 | S450T | 1999 |
| Sổ tay khuyến nông, khuyến lâm của nông dân miền núi: . T.2 , | 631 | S450T | 1999 |
Nguyễn Văn Hiếu | Sổ tay vận hành, bảo dưỡng động lực máy nông nghiệp: | 631 | S450T | 2009 |
| Yếu tố dinh dưỡng hạn chế năng xuất và chiến lược quản lý dinh dưỡng cây trồng: | 631 | Y606T | 1995 |
Vũ Kim Biên | Bộ công cụ lao động của nông dân vùng trung du Phú Thọ trước thế kỷ XXI và hiệu quả của nó đối với đời sống con người: | 631.3 | B450C | 2015 |
Hà Đức Thái | Hướng dẫn sử dụng, sửa chữa máy nông nghiệp: . T.1 | 631.3 | H561D | 2019 |
TS. Hà Đức Thái | Hương dẫn sử dụng, sửa chữa máy nông nghiệp: . tâp 2 | 631.3 | H561D | 2020 |
| Các yếu tố môi trường trong sử dụng đất bền vững: | 631.4 | C101Y | 2007 |
Nguyễn Hoàng Lâm | Kỹ thuật sử dụng đất và phân bón: | 631.4 | K600T | 2013 |
Nguyễn Ngọc Bình | Đất và những kiến thức sử dụng đất cho nông dân: | 631.4 | Đ124V | 2007 |
Nguyễn Tử Siêm | Đất đồi núi Việt Nam thoái hoá và phục hồi: | 631.4 | Đ124Đ | 1999 |
Nguyễn Vi | Độ phì nhiêu thực tế: | 631.4 | Đ450P | 1998 |
Đỗ ánh | Độ phì nhiêu của đất và dinh dưỡng cây trồng: | 631.4 | Đ450P | 2002 |
| Bạn của nhà nông: | 631.5 | B105C | 2005 |
Nguyễn Văn Tiễn | Các biện pháp canh tác trên đất dốc: | 631.5 | C101B | 1995 |
Trần Duy Quý | Các phương pháp mới trong chọn tạo giống cây trồng: | 631.5 | C101P | 1997 |
Nguyễn Đức Quý | Cẩm nang tưới nước cho cây trồng vùng khô hạn: | 631.5 | C120N | 2008 |
Nguyễn Duy Minh | Cẩm nang kỹ thuật nhân giống cây trồng: Gieo hạt - Chiết cành - Giâm cành - Ghép cành. T.1 | 631.5 | C120N | 2013 |
Nguyễn Duy Minh | Cẩm nang kỹ thuật nhân giống cây trồng: Gieo hạt - Chiết cành - Giâm cành - Ghép cành. T.2 | 631.5 | C120N | 2013 |
Nguyễn Bá Thụ | Cây chò đãi (Carya sinensis Dode): | 631.5 | C126C | 1999 |
Nguyễn Ngọc Hải | Công nghệ sinh học trong nông nghiệp: | 631.5 | C455N | 1997 |
Lê Doãn Diên | Công nghệ sau thu hoạch thuộc ngành nông nghiệp Việt Nam trong xu thế hội nhập và toàn cầu hoá: = Post-harvest technologies in Vietnam agriculture in the trend of integration and globalization. T.1 | 631.5 | C455N | 2004 |
Mai Thạch Hoành | Chọn tạo và nhân giống cây có củ: Sách chuyên khảo | 631.5 | CH430T | 2006 |
| Hỏi đáp kỹ thuật trồng trọt: | 631.5 | H428Đ | 2006 |
Morrow, Rosemary | Hướng dẫn bảo quản giống cây trồng tại gia đình: | 631.5 | H561D | 2003 |
Lê Đình Thỉnh | Hướng dẫn tưới tiết kiệm nước: | 631.5 | H561D | 2004 |
Hoàng Đức Phương | Kỹ thuật thâm canh cây trồng: . T.3 | 631.5 | K600T | 2004 |
Phạm Xuân Vượng | Kỹ thuật bảo quản nông sản: | 631.5 | K600T | 2013 |
| Một số kinh nghiệm của đồng bào dân tộc thiểu số về sản xuất và bảo vệ môi trường: | 631.5 | M458S | 2004 |
Phạm S | Nông nghiệp hữu cơ: Xu hướng tất yếu tham gia chuỗi nông sản toàn cầu | 631.5 | N455N | 2018 |