Có tổng cộng: 72 tên tài liệu.Nguyễn Văn Viên | Bệnh hại cà chua do nấm, vi khuẩn và biện pháp phòng chống: Sách chuyên khảo | 635 | B256H | 2003 |
Đường Hồng Dật | Cây khoai tây và kỹ thuật thâm canh tăng năng suất: | 635 | C126KH | 2005 |
Lù Thị Lìu | Cây rau trong vườn nhà: Kỹ thuật chăm sóc và giá trị dinh dưỡng | 635 | C126R | 2007 |
Trương Quốc Tùng | Hỏi đáp kỹ thuật trồng nấm ở hộ gia đình: | 635 | H428Đ | 2008 |
Lê Duy Thắng | Kỹ thuật trồng nấm: | 635 | K600T | 1993 |
Hoàng Đức Phương | Kỹ thuật làm vườn: | 635 | K600T | 2000 |
Hà Thị Hiến | Kỹ thuật trồng rau ăn quả, rau ăn củ: | 635 | K600T | 2003 |
| Kỹ thuật trồng và chăm sóc vườn rau, vườn quả hộ gia đình: | 635 | K600T | 2003 |
Đỗ Tấn Dũng | Kỹ thuật canh tác vườn gia đình và vườn rừng: Theo hướng đảm bảo an ninh lương thực | 635 | K600T | 2006 |
Nguyễn Văn Trí | Kỹ thuật trồng rau, củ, cỏ làm thức ăn trong chăn nuôi: | 635 | K600T | 2007 |
Bằng Linh | Kỹ thuật trồng, bảo quản và sử dụng cây thuốc nam có hiệu quả: | 635 | K600T | 2007 |
Tạ Thu Cúc | Kỹ thuật trồng rau sạch: Theo mùa vụ xuân - hè | 635 | K600T | 2009 |
Lê Vệ Hồng | Kỹ thuật trồng nấm năng suất cao: | 635 | K600T | 2013 |
| Kỹ thuật trồng rau củ và rau gia vị: | 635 | K600T | 2013 |
Bùi Thị Huyền Trang | Kỹ thuật trồng hoa màu: | 635 | K600T | 2013 |
Đặng Thảo Châu | Kỹ thuật trồng rau tại nhà: | 635 | K600T | 2014 |
Nguyễn Văn Thắng | 100 câu hỏi về trồng rau và khoai tây: | 635 | M458T | 1992 |
| 101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp: . T.7 | 635 | M458T | 2000 |
Nguyễn Hữu Đống | Nấm ăn cơ sở khoa học và công nghệ nuôi trồng: Sách chuyên khảo | 635 | N120Ă | 2002 |
| Rau ăn lá và hoa: Trồng rau an toàn, năng suất, chất lượng cao | 635 | R111Ă | 2009 |
| Rau củ quả làm gia vị phòng trị bệnh: | 635 | R111C | 2013 |
Trần Khắc Phi | Sản xuất và công nghệ bảo quản, chế biến rau an toàn: | 635 | S105X | 2008 |
| Sổ tay trồng rau: | 635 | S450T | 1995 |
Nguyễn Mạnh Chinh | Sổ tay trồng rau an toàn: | 635 | S450T | 2013 |
Trần Thế Tục | Sổ tay người làm vườn: | 635 | S455T | 1998 |
Trần Khắc Thi | Ứng dụng công nghệ trong sản xuất rau: | 635 | Ư556D | 2005 |
Nguyễn Văn Hoan | Vườn rau dinh dưỡng gia đình: | 635 | V560R | 1999 |
Trịnh Văn Thịnh | Vườn rau, vườn quả, vườn rừng: | 635 | V560R | 2000 |
Mai Thị Phương Anh | Kỹ thuật trồng một số loại rau cao cấp: Ớt, ngô rau, măng tây, sulơ xanh, cải bao | 635. | K600T | 1999 |
Trần Khắc Thi | Kỹ thuật trồng rau sạch, rau an toàn và chế biến rau xuất khẩu: | 635.04 | K600T | 2005 |