Có tổng cộng: 184 tên tài liệu.Nguyễn Thiện | Bảo vệ môi trường sinh thái và phát triển chăn nuôi: | 636 | B108V | 2001 |
Nguyễn Văn Thiện | Chăn nuôi gia súc - gia cầm ở trung du và miền núi: | 636 | CH115N | 1995 |
Huy Linh | Kỹ thuật nuôi con đặc sản: | 636 | K600T | 2013 |
Nguyễn Hoàng Lâm | Kỹ thuật chăn nuôi gia súc: | 636 | K600T | 2013 |
Ngô Thị Kim Cúc | Khởi nghiệp với nghề chăn nuôi gia súc: | 636 | KH462N | 2022 |
Phùng Thị Thu Hà | Làm giàu từ chăn nuôi: | 636 | L104G | 2015 |
Nguyễn Hà Anh | Mô hình sinh kế giúp nông dân giảm nghèo: . T.1 | 636 | M450H | 2015 |
Nguyễn Hà Anh | Mô hình sinh kế giúp nhà nông giảm nghèo: . T.2 | 636 | M450H | 2015 |
Lê Viết Ly | Phát triển chăn nuôi trong hệ thống nông nghiệp bền vững: | 636 | PH110T | 1996 |
| Phát triển kinh tế từ nghề chăn nuôi gia súc - Phục vụ mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững: | 636 | PH110T | 2020 |
Vũ Chí Cương | Phòng chống rét cho vật nuôi ở miền núi: | 636 | PH431C | 2009 |
| Sổ tay người chăn nuôi giỏi: | 636 | S450T | 2000 |
| Sổ tay người chăn nuôi: | 636 | S450T | 2005 |
| Sổ tay người chăn nuôi: | 636 | S450T | 2007 |
Nguyễn Thiện | Xoá đói giảm nghèo bằng phương thức chăn nuôi kết hợp vịt - cá - lúa: | 636 | X401Đ | 1995 |
Nguyễn Thiện | Xoá đói giảm nghèo bằng phương thức chăn nuôi kết hợp vịt - cá - lúa: | 636 | X401Đ | 1999 |
Đỗ Kim Tuyên | Công nghệ mới: Thiến và thụ tinh vật nuôi: | 636.08 | C455N | 2008 |
Nguyễn Văn Thiện | Di truyền học số lượng ứng dụng trong chăn nuôi: | 636.08 | D300T | 1995 |
| Giống vật nuôi thuật ngữ di truyền giống: | 636.08 | GI-455V | 2007 |
Chu Thị Thơm | Hướng dẫn nuôi gia súc bằng chất thải động vật: | 636.08 | H561D | 2006 |
Văn Đăng Kỳ | Kỹ thuật phòng chống bệnh lở mồm long móng và bệnh nhiệt thán ở gia súc: | 636.08 | K600T | 1999 |
Đào Lệ Hằng | Kỹ thuật sản xuất thức ăn chăn nuôi từ các phụ phẩm công, nông nghiệp: | 636.08 | K600TS | 2008 |
Đào Lệ Hằng | Một số công nghệ tiên tiến trong chăn nuôi và bảo quản sản phẩm chăn nuôi: | 636.08 | M458S | 2008 |
Bùi Quý Huy | 166 câu hỏi đáp về bệnh của vật nuôi: | 636.08 | M458T | 2009 |
Đặng Minh Nhật | Vaccin và thuốc thú y: | 636.08 | V101C | 1999 |
| Thức ăn chăn nuôi và chế biến thức ăn gia súc: | 636.085 | TH552Ă | 2010 |
Nguyễn Xuân Giao | Kỹ thuật nuôi nhím, dế, lươn, rắn, trăn: | 636.088 | K600T | 2009 |
Tô Du | Thịt hàng hoá gia súc, gia cầm và yêu cầu qui trình chăn nuôi, làm tăng năng suất - chất lượng thịt ăn: | 636.088 | TH314H | 2005 |
Đào Ngọc Hào | Bệnh do chất độc ở gia súc, gia cầm, chó, mèo và thú cảnh: | 636.089 | B256D | 2007 |
Phạm Sỹ Lăng chủ biên | Bệnh quan trọng giữa người và vật nuôi: | 636.089 | B256Q | 2010 |