Có tổng cộng: 46 tên tài liệu. | Cẩm nang kỹ thuật nuôi tôm: | 639 | C120N | 2008 |
Mai Đức Hạnh | Công cụ thủ công truyền thống đánh bắt thuỷ hải sản của người Ninh Bình: | 639 | C455C | 2010 |
Nguyễn Văn Thanh | Thực hành nuôi tôm: | 639 | TH552H | 2007 |
Mai Khắc Ứng | Nghề chim cá ở quê tôi: | 639.09597 | NGH250C | 2014 |
Yang Danh | Công cụ săn bắt chim, thú, cá, tôm của người Bana Kriêm - Bình Định: Giới thiệu | 639.108995930959754 | C455C | 2017 |
Trần Xuân Toàn | Nghề đánh cá thủ công xưa của ngư dân vùng biển Hoài Nhơn, Bình Định: | 639.20959754 | NGH250Đ | 2013 |
Trần Văn Vỹ | 35 câu hỏi đáp về nuôi cá rô phi: | 639.3 | B100M | 2000 |
Nguyễn Xuân Giao | Bệnh cá, tôm, cua, lươn, ếch, baba và biện pháp phòng trị: | 639.3 | B256C | 2008 |
Phạm Văn Trang | 40 câu hỏi - đáp về sinh sản của cá nuôi đặc sản và phòng trị bệnh /: | 639.3 | B454M | 2001 |
Nguyễn Quang Linh | Cẩm nang nuôi cá nước ngọt: | 639.3 | C120N | 2008 |
| Công nghệ sinh học cho nông dân: Nuôi trồng thuỷ đặc sản | 639.3 | C455N | 2013 |
Trần Thị Thanh Thuyết | Công nghệ sinh học cho nông dân chăn nuôi sạch: | 639.3 | C455N | 2013 |
Chu Thị Thơm | Hướng dẫn nuôi cá ruộng, cá lồng và cá trong ao: | 639.3 | H561D | 2005 |
Trương Nam Dũng | Hướng dẫn nuôi cá nước ngọt: | 639.3 | H561D | 2006 |
Ngô Trọng Lư | Kỹ thuật nuôi ếch đồng, cua sông, rùa vàng: | 639.3 | K600T | 2000 |
Trần Văn Vỹ | Kỹ thuật nuôi cá trôi Ấn Độ: | 639.3 | K600T | 2000 |
Phạm Văn Trang | Kỹ thuật nuôi cá ao trong hệ VAC ở các tỉnh đồng bằng: | 639.3 | K600T | 2001 |
Trần Văn Đan | Kỹ thuật nuôi cá, cua vùng duyên hải: | 639.3 | K600T | 2006 |
Đoàn Khắc Độ | Kỹ thuật nuôi cá rồng: | 639.3 | K600T | 2007 |
Đoàn Khắc Độ | Kỹ thuật nuôi cá dĩa: | 639.3 | K600T | 2007 |
Nguyễn Thị Minh Hồ | Kỹ thuật nuôi một số loài cá kinh tế nước ngọt: | 639.3 | K600T | 2009 |
Bùi Quang Tề | Những bệnh thường gặp của tôm cá và bệnh pháp phòng trị: | 639.3 | NH556B | 1999 |
Nguyễn Hoàng Anh | Phát triển kinh tế nông hộ từ nuôi cá: | 639.3 | PH110TK | 2010 |
Đỗ Đoàn Hiệp | Sản xuất cá giống bằng phương pháp nhân tạo: | 639.3 | S105X | 2007 |
Nguyễn Duy Khoát | Sổ tay nuôi cá gia đình: | 639.3 | S450T | 1999 |
Nguyễn Văn Trí | Hỏi đáp về kỹ thuật nuôi một số loài cá kinh tế nước ngọt: | 639.31 | H428Đ | 2007 |
Trần Văn Vỹ | Hướng dẫn áp dụng Vietgap cho cá nuôi thương phẩm trong ao: | 639.31 | H561D | 2015 |
Ngô Trọng Lư | Kỹ thuật nuôi thuỷ đặc sản nước ngọt: . T.1 | 639.31 | K600T | 2001 |
Đoàn Khắc Độ | Kỹ thuật nuôi cá Xiêm: | 639.31 | K600T | 2007 |
Đoàn Khắc Độ | Kỹ thuật nuôi cá Vàng: | 639.31 | K600TN | 2007 |