Có tổng cộng: 19 tên tài liệu.Võ Đại Hải | Gây trồng cây lâm nghiệp ưu tiên: | 634.9 | G126T | 2010 |
Nguyễn Văn Trí | Hỏi đáp kỹ thuật canh tác trên đất dốc, trồng cây lâm nghiệp ở hộ gia đình: | 634.9 | H428Đ | 2008 |
Phạm Đức Tuấn | Hướng dẫn kỹ thuật trồng cây nông lâm nghiệp cho đồng bào miền núi: | 634.9 | H561D | 2003 |
Trần Đình Đàm | Kiến thức lâm nghiệp xã hội: . T.2 | 634.9 | K305T | 1995 |
Nguyễn Xuân Quát | Kỹ thuật vườn ươm cây rừng ở hộ gia đình: | 634.9 | K600T | 2002 |
Chu Thị Thơm | Kỹ thuật trồng và khai thác đặc sản rừng: | 634.9 | K600T | 2006 |
Trần Ngọc Hải | Kỹ thuật trồng một số loài cây lâm sản ngoài gỗ có giá trị kinh tế: | 634.9 | K600T | 2007 |
Nguyễn Xuân Quát | Kỹ thuật trồng một số cây thân gỗ đa tác dụng: | 634.9 | K600T | 2009 |
| Kỹ thuật gây trồng một số loài cây gỗ rừng bản địa: | 634.9 | K600T | 2009 |
Lê Hồng Phúc | Lâm nghiệp cộng đồng: | 634.9 | L120N | 2007 |
Nguyễn Văn Thêm | Lâm sinh học: Dùng cho chuyên ngành lâm học, lâm nghiệp, lâm nghiệp xã hội, quản lý tài nguyên rừng | 634.9 | L120S | 2004 |
Trương Mai Hồng | Sinh lý cây rừng ứng dụng: | 634.9 | S312L | 2009 |
Võ Đại Hải | Xây dựng rừng phòng hộ: | 634.9 | X126D | 2010 |
| Kỹ thuật nhân giống cây rừng: | 634.956 | K600T | 2006 |
| Sổ tay kỹ thuật gieo ươm một số giống cây rừng: | 634.9564 | S450T | 2007 |
Vũ Công Hậu | Trồng cây ăn quả ở Việt Nam: | 634.9597 | TR455C | 2000 |
Phạm Quang Thu | Bệnh hại rừng trồng và biện pháp phòng trừ: | 634.96 | B256H | 2007 |
Trần Hợp | Tài nguyên cây gỗ Việt Nam: | 634.98 | T103N | 2002 |
Bùi Duy Chiến | Tri thức dân gian liên quan đến rừng của người Phù Lá ở Lào Cai: Văn hoá dân gian | 634.9809597167 | TR300T | 2018 |