|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Bộ | Bón phân cân đối và hợp lý cho cây trồng: | 631.8 | B430P | 1999 |
Cẩm nang sử dụng phân bón: | 631.8 | C120N | 1998 | |
Nguyễn Huy Phiêu | Công nghệ sản xuất phân bón hỗn hợp NPK: Sản xuất, bảo quản, sử dụng | 631.8 | C455N | 2000 |
Nguyễn Quang Thạch | Etylen và ứng dụng trong trồng trọt: | 631.8 | E207N | 2001 |
Phạm Văn Lầm | Hoá chất nông nghiệp với môi trường: | 631.8 | H401C | 1997 |
Chu Thị Thơm | Kỹ thuật sản xuất, chế biến và sử dụng phân bón: | 631.8 | K600T | 2006 |
Đường Hồng Dật | Kỹ thuật bón phân cân đối và hợp lý cho cây trồng: | 631.8 | K600T | 2008 |
Nguyễn Văn Tỉnh | Phát thải mê tan trên vùng trồng lúa nước và giải pháp giảm thiểu: | 631.8 | PH110T | 2010 |
Nguyễn Thị Quý Mùi | Phân bón và cách sử dụng: | 631.8 | PH121B | 1995 |
Phạm Văn Toản | Phân bón vi sinh trong nông nghiệp: | 631.8 | PH121B | 2004 |
Chu Thị Thơm | Phân vi lượng với cây trồng: | 631.8 | PH121V | 2006 |