Có tổng cộng: 17 tên tài liệu.Nguyễn Huy Sơn | Cây keo lá tràm và một số biện pháp kĩ thuật lâm sinh cơ bản: | 633.8 | C126K | 2004 |
Lê Đức Niệm | Cây tiêu - kỹ thuật trồng, chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh: | 633.8 | C126T | 2001 |
Nguyễn Vy | Cây vừng vị trí mới - giống mới- kỹ thuật trồng: | 633.8 | C126V | 1996 |
Đường Hồng Dật | Cây điều kỹ thuật trồng và triển vọng phát triển: | 633.8 | C126Đ | 1999 |
Nguyễn Thị Thanh Bình | Hướng dẫn trồng cây thuốc chữa bệnh: | 633.8 | H561D | 2008 |
Nguyễn Văn Lan | Kỹ thuật trồng một số cây dược liệu: (Bạc Hà, bạch truật, quế, ngưu tất, hoè, canh Kina, sâm bố chính). T.2 | 633.8 | K600T | 1976 |
Nguyễn Hữu Doanh | Kỹ thuật trồng cây gia vị trong vườn: | 633.8 | K600T | 2000 |
Lưu Thanh Vân | Kỹ thuật trồng cây công nghiệp: Cà phê, tiêu, điều, ca cao: | 633.8 | K600T | 2002 |
| Kỹ thuật trồng cây có dầu cho giá trị kinh tế cao: Cây sở, cây trám, cây hạnh đào | 633.8 | K600T | 2002 |
| Kỹ thuật chăm sóc và chế biến cây chữa bệnh: | 633.8 | K600T | 2004 |
| Kỹ thuật trồng một số cây dược liệu: | 633.8 | K600T | 2006 |
| Kỹ thuật trồng cây nguyên liệu giấy: Tràm, thông, bạch đàn, luồng, hông | 633.8 | K600T | 2007 |
Nguyễn Tiên Phong | Kỹ thuật gây trồng một số loài cây nguyên liệu giấy: | 633.8 | K600T | 2009 |
Nguyễn Văn Luật | Rau gia vị - kỹ thuật trồng, làm thuốc nam và nấu nướng: | 633.8 | R111G | 2011 |
Nguyễn An Dương | Trồng tiêu: | 633.8 | TR455T | 2006 |
| Kỹ thuật trồng cây thuốc: | 633.88 | K600T | 2006 |
| Sâm Ngọc Linh - Nguồn dược liệu quý và giải pháp giảm nghèo bền vững: | 633.88384 | S120N | 2019 |