|
|
|
|
|
| Phan Quốc Sủng | Hỏi đáp về kỹ thuật cà phê: | 633.7 | H428Đ | 2000 |
| Đường Hồng Dật | Hướng dẫn tổng hợp bảo vệ chè tạo sản phẩm chè an toàn: | 633.7 | H561D | 2005 |
| Hướng dẫn trồng cây trong trang trại Cà phê: | 633.7 | H561D | 2005 | |
| Bùi Thế Đạt | Kỹ thuật gieo trồng chế biến chè và cà phê: | 633.7 | K600T | 1998 |
| Vũ Cao Thái | Kỹ thuật bón phân cho cây cà phê: | 633.7 | K600T | 1999 |
| Bùi Thế Đạt | Kỹ thuật gieo trồng chế biến chè và cà phê: | 633.7 | K600T | 1999 |
| Đỗ, Trọng Hùng. | Kỹ thuật trồng cà phê mật độ dày cho năng suất cao: | 633.7 | K600T | 1999 |
| Trần Văn Hoà | Kỹ thuật trồng và chăm sóc ca cao, cà phê, tiêu, sầu riêng: | 633.7 | K600T | 1999 |
| Vũ Cao Thái | Kỹ thuật bón phân cho cây cà phê: | 633.7 | K600T | 2000 |
| Chu Thị Thơm | Kỹ thuật gieo trồng, chế biến cây thuốc lá: | 633.7 | K600T | 2006 |
| Nguyễn Văn Biếu | Những điều cần biết về cây thuốc lá: | 633.71 | NH556Đ | 2005 |