|
|
|
|
|
Trần Khắc Thi | Kỹ thuật trồng rau sạch, rau an toàn và chế biến rau xuất khẩu: | 635.04 | K600T | 2005 |
Lê Thị Thuỷ | Quản lý sản xuất rau an toàn trái vụ: | 635.04 | QU105L | 2015 |
Sổ tay kỹ thuật thâm canh rau ở Việt Nam: | 635.04597 | S450T | 2005 | |
Cẩm nang phòng trừ sâu bệnh hại cho sản xuất rau an toàn: | 635.0499 | C120N | 2015 |