|
|
|
|
|
Đào Lệ Hằng | Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi thỏ ở hộ gia đình: | 636.932 | H428Đ | 2008 |
Thoại Sơn | Kỹ thuật nuôi thỏ: | 636.932 | K600T | 2002 |
Đinh Văn Bình | Kỹ thuật chăn nuôi thỏ ở gia đình & phòng chữa bệnh thướng gặp: | 636.932 | K600T | 2006 |
Nguyễn Thiện | Kỹ thuật chăn nuôi thỏ thịt: | 636.932 | K600T | 2007 |
Hữu Hoàng | Kỹ thuật nuôi dưỡng và chăm sóc thỏ: | 636.932 | K600T | 2010 |
Hoàng Thị Xuân Mai | Thỏ kỹ thuật chăm sóc: | 636.932 | TH400K | |
Chu Thị Thơm | Hướng dẫn phòng trừ chuột hại: | 636.935 | H561D | 2007 |
Nguyễn Quốc Bình | Kỹ thuật nuôi nhím: | 636.935 | K600T | 2010 |
Siêu nhân seven: | 636.98 | S309N | 2007 |