Có tổng cộng: 53 tên tài liệu.Nguyễn Hữu Bình | Bệnh của vịt và biện pháp phòng trị: | 636.5 | B256C | 2004 |
Lê Văn Năm | Bệnh MAREK một mô hình khối u truyền nhiễm: | 636.5 | B256M | 2003 |
Trần Văn Bình | Bệnh quan trọng của vịt, ngan và biện pháp phòng trị: | 636.5 | B256Q | 2008 |
Trần Văn Bình | Bệnh quan trọng của gà và biện pháp phòng trị: | 636.5 | B256Q | 2008 |
Nguyễn Hữu Vũ | Bí quyết thành công trong chăn nuôi gà: | 636.5 | B300Q | 2004 |
Nguyễn Hữu Vũ | Bí quyết thành công trong chăn nuôi gà: | 636.5 | B300Q | 2004 |
Lê Hồng Mận | Biện pháp an toàn sinh học và vệ sinh trong phòng chống bệnh cúm gia cầm: | 636.5 | B305P | 2007 |
Nguyễn, Văn Trí | Cẩm nang chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng: | 636.5 | C120N | 2009 |
| Cẩm nang chăn nuôi gia súc gia cầm: . T.2 | 636.5 | C120N | 2010 |
Bùi Đức Lũng | Chăn nuôi gia súc gia cầm ở trung du miền núi kỹ thuật chăn nuôi gà: | 636.5 | CH115N | 2004 |
| Chăn nuôi gia cầm bảo đảm an toàn sinh học: | 636.5 | CH115N | 2015 |
Trần Thị Mai Phương | Chất lượng thịt gia cầm và các phương pháp đánh giá phẩm chất thịt: | 636.5 | CH124L | 2007 |
Đặng Thị Hạnh | Gà Tam Hoàng: | 636.5 | G100T | 2007 |
Lê Hồng Mận | Hỏi đáp về chăn nuôi gà: | 636.5 | H428D | 2007 |
Nguyễn Văn Trí | Hỏi đáp về chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng: | 636.5 | H428Đ | 2006 |
Nguyễn Văn Trí | Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi vịt, ngan ở nông hộ: | 636.5 | H428Đ | 2007 |
Lê Hồng Mận | Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi gà thịt, gà trứng ở nông hộ: | 636.5 | H428Đ | 2008 |
Lê Hồng Mận | Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi gà thả vườn ở hộ gia đình: | 636.5 | H428Đ | 2008 |
| Hướng dẫn kỹ thuật nuôi ngan Pháp: | 636.5 | H561D | 2002 |
Trần Công Xuân | Hướng dẫn nuôi gà chăn thả: | 636.5 | H561D | 2004 |
Trần Văn Bình | Hướng dẫn điều trị một số bệnh thủy cầm: | 636.5 | H561D | 2005 |
Chu Thị Thơm | Hướng dẫn nuôi vịt siêu thịt: | 636.5 | H561D | 2005 |
Nguyễn Văn Thanh | Hướng dẫn phòng và điều trị bệnh H5N1 ở gia cầm: | 636.5 | H561D | 2007 |
| Kiến thức cơ bản về chăn nuôi gia cầm: | 636.5 | K305T | 2013 |
Võ Bá Thọ | Kỹ thuật nuôi gà công nghiệp: | 636.5 | K600T | 1996 |
Trần Thị Mai Phương | Kỹ thuật chăn nuôi gà đặc sản: Gà ác, Gà H'mông | 636.5 | K600T | 2007 |
Dương Minh Hào | Kỹ thuật chăn nuôi gà, vịt, ngỗng thương phẩm: | 636.5 | K600T | 2013 |
Nguyễn Hoàng Lâm | Kỹ thuật chăn nuôi gia cầm: | 636.5 | K600T | 2013 |
Nguyễn Thanh Bình | Kỹ thuật chăn nuôi gà sạch trong trang trại: | 636.5 | K600T | 2013 |
Bùi Đức Lũng | Kỹ thuật ấp trứng gia cầm thủ công và công nghiệp ở trung du và miền núi: | 636.5 | K600TẤ | 2004 |