Có tổng cộng: 22 tên tài liệu.Đào Ngọc Hào | Bệnh do chất độc ở gia súc, gia cầm, chó, mèo và thú cảnh: | 636.089 | B256D | 2007 |
Phạm Sỹ Lăng chủ biên | Bệnh quan trọng giữa người và vật nuôi: | 636.089 | B256Q | 2010 |
Nguyễn Hữu Ninh | Bệnh sinh sản gia súc: | 636.089 | B256S | 2009 |
| Bệnh sinh sản ở vật nuôi: | 636.089 | B256S | 2011 |
| Bệnh trâu bò ở Việt Nam: | 636.089 | B256T | 2009 |
| Công nghệ chế tạo và sử dụng vacxin thú y ở Việt Nam: | 636.089 | C455N | 2010 |
Bùi Quý Huy | Hỏi - đáp về bệnh của gia súc, gia cầm: | 636.089 | H428Đ | 2013 |
| Miễn dịch học thú y và ứng dụng: | 636.089 | M305D | 2007 |
Nguyễn Hùng Nguyệt | Một số bệnh phổ biến ở gia súc - gia cầm và biện pháp phòng trị: . T.2 | 636.089 | M458S | 2008 |
Nguyễn Hùng Nguyệt | Một số bệnh phổ biến ở gia súc - gia cầm và biện pháp phòng trị: . T.1 | 636.089 | M458S | 2008 |
Trần Minh Châu | 100 câu hỏi về bệnh trong chăn nuôi gia súc, gia cầm: | 636.089 | M458T | 2005 |
Nguyễn Xuân Bình | 65 loại thuốc thú y ngoại nhập: | 636.089 | S111M | 1992 |
Lê Thanh Hoà | Sinh học phân tử virus Gumboro, nghiên cứu ứng dụng tại Việt Nam: | 636.089 | S312H | 2003 |
Phạm Sỹ Lăng | Sổ tay thầy thuốc thú y: . T.3 | 636.089 | S450T | 2009 |
Phạm Sỹ Lăng | Sổ tay thầy thuốc thú y: T.4 Bệnh đường tiêu hóa ở gia cầm và kỹ thuật phòng trị. T.4 | 636.089 | S450T | 2009 |
Phạm Sỹ Lăng | Sổ tay thầy thuốc thú y: . T.2 | 636.089 | S450T | 2010 |
Phạm Sỹ Lăng | Sổ tay thầy thuốc thú y: . T.1 | 636.089 | S450T | 2010 |
Trần Mạnh Giang | Sổ tay cán bộ thú y cơ sở: | 636.089 | S450T | 2015 |
Võ Văn Ninh | Sulfamid và nhóm hoá chất trị liệu dùng trong thú y: | 636.089 | S5010L | 2001 |
Bùi Quý Huy | 81 câu hỏi đáp về bệnh cúm gà: | 636.089 | T104M | 2005 |
Trần Minh Hùng | Thuốc nam chữa bệnh gia súc - gia cầm: | 636.089 | TH514N | 1994 |
Phạm Sĩ Lăng | Thuốc điều trị và vácxin sử dụng trong thú y: | 636.089 | TH514Đ | 1997 |